MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Chất hợp kim niken đồng cao độ và không từ tính Monel k500 thanh sáng UNS N05500 tấm hợp kim và thanh.
Giới thiệu về hợp kim Monel K500
Monel K500 là hợp kim đồng niken đồng với các tính chất cơ học tuyệt vời như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính chất không từ tính.
Hợp kim Monel K500 chủ yếu bao gồm 67% niken, 20% đồng và khoảng 10% các nguyên tố khác như sắt, mangan và cacbon.Thành phần hóa học độc đáo này cho Monel K500 khả năng chống ăn mòn tuyệt vờiSo với các hợp kim đồng niken đồng khác, Monel K500 có hiệu suất vượt trội, đặc biệt là về độ bền kéo và độ bền năng suất.Độ bền kéo của nó gấp đôi hợp kim K400Độ bền cao này có thể duy trì đến 649 ° C, và khi nhiệt độ giảm xuống -240 ° C, vật liệu vẫn có độ dẻo dai và độ dẻo dai.
Hợp kim Monel K500 có một loạt các ứng dụng, chủ yếu được sử dụng để sản xuất lưỡi tuabin và lưỡi tuabin khí với nhiệt độ hoạt động dưới 750 °C trong động cơ hàng không,Máy trói và lò xo trên tàu, các thành phần bơm và van trong thiết bị hóa học, và lưỡi cạo trong thiết bị làm giấy.
Chúng tôi có thể cung cấp thanh sáng, rèn rèn, ống, tấm mỏng, dải, tấm, thanh tròn, thép phẳng, rèn rèn trống, rào sáu góc và dây, vv
Monelk500 thành phần hóa học:
Thành phần hóa học của hợp kim Monel K500 chủ yếu bao gồm các nguyên tố như niken (Ni), đồng (Cu), nhôm (Al), titan (Ti), sắt (Fe), mangan (Mn), carbon (C), silicon (Si), lưu huỳnh (S),vv.
Ni | Cu | Al | Ti | Fe |
630,0% đến 70,0% | 270,0% đến 33,0% | 20,30% đến 3,15% | 0.35% đến 0.85% | Hàm lượng tối đa là 2,0% |
Độ chứa niken (Ni) là 63,0% đến 70,0%, là thành phần chính của hợp kim và mang lại cho nó khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định ở nhiệt độ cao.
Độ chứa đồng (Cu) là 27,0% đến 33,0%. Việc thêm đồng cải thiện khả năng chống ăn mòn của hợp kim và tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của vật liệu.
Độ chứa nhôm (Al) và titan (Ti) là 2,30% đến 3,15% và 0,35% đến 0,85%, tương ứng.cho hợp kim độ cứng và độ bền cao.
Hàm lượng sắt tối đa (Fe) là 2,0%, và hàm lượng sắt tương đối thấp để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn của hợp kim.
Hàm lượng các nguyên tố như mangan (Mn), carbon (C), silicon (Si) và lưu huỳnh (S) cũng được quy định chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của hợp kim.
Hợp kim Monel K500 thể hiện hiệu suất tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn do thành phần hóa học và tính chất vật lý độc đáo của nó,đặc biệt là trong môi trường clorua và nước biển, nơi mà khả năng chống ăn mòn của nó vượt trội hơn hầu hết các vật liệu hợp kim khác.
Ngoài ra, hợp kim có thể duy trì độ bền cơ học cao trong điều kiện nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các thành phần cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao
Hợp kim Monel K500 có nhiều ứng dụng, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
Trong lĩnh vực hàng không, Monel K500 được sử dụng để sản xuất các thành phần quan trọng của động cơ máy bay, chẳng hạn như trục bơm và động cơ, cũng như các thành phần cấu trúc của máy bay.Chống ăn mòn tuyệt vời của nó và sức mạnh cao đảm bảo hiệu suất bay an toàn và ổn định.
Kỹ thuật biển: Monel K500 được sử dụng để sản xuất tàu, nền tảng ngoài khơi, đường ống ngầm và các cơ sở khác, ngăn ngừa hiệu quả sự ăn mòn ion clorua và ăn mòn nước biển.Ngoài ra, nó cũng được áp dụng cho thiết bị xử lý nước biển, các thành phần cấu trúc trong kỹ thuật hàng hải, cũng như đường ống nước ngoài khơi và phụ kiện tàu,và khả năng chống ăn mòn của nước biển đã được kiểm tra đầy đủ
Ngành hóa dầu: Monel K500 được sử dụng để sản xuất thiết bị hóa dầu như lò phản ứng, tháp, đường ống, vv, có thể chống ăn mòn dưới nhiệt độ và áp suất cao.Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận chống ăn mòn cho thiết bị hóa học, chẳng hạn như ống xoắn ốc và các bộ phận van, có độ ổn định và độ bền tuyệt vời trong môi trường hóa học khắc nghiệt.
Ngành công nghiệp điện tử: Monel K500 được sử dụng để sản xuất các thành phần điện tử như tụ, điện trở, vv, đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy của thiết bị.Nó cũng được sử dụng để sản xuất các phương tiện hàng không vũ trụ như máy bay, tên lửa, vệ tinh, vv, đảm bảo sự ổn định và an toàn của thiết bị trong chuyển động tốc độ cao và môi trường khắc nghiệt.
Thiết bị sản xuất giấy: Monel K500 cũng được sử dụng để sản xuất các thành phần như lưỡi cạo trên thiết bị sản xuất giấy.
Xây dựng tàu: được sử dụng để sản xuất các bộ buộc, lò xo và các thành phần khác trên tàu.
Hợp kim Monel K500 đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và tính chất cơ học tốt,đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài và an toàn của thiết bị.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Chất hợp kim niken đồng cao độ và không từ tính Monel k500 thanh sáng UNS N05500 tấm hợp kim và thanh.
Giới thiệu về hợp kim Monel K500
Monel K500 là hợp kim đồng niken đồng với các tính chất cơ học tuyệt vời như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính chất không từ tính.
Hợp kim Monel K500 chủ yếu bao gồm 67% niken, 20% đồng và khoảng 10% các nguyên tố khác như sắt, mangan và cacbon.Thành phần hóa học độc đáo này cho Monel K500 khả năng chống ăn mòn tuyệt vờiSo với các hợp kim đồng niken đồng khác, Monel K500 có hiệu suất vượt trội, đặc biệt là về độ bền kéo và độ bền năng suất.Độ bền kéo của nó gấp đôi hợp kim K400Độ bền cao này có thể duy trì đến 649 ° C, và khi nhiệt độ giảm xuống -240 ° C, vật liệu vẫn có độ dẻo dai và độ dẻo dai.
Hợp kim Monel K500 có một loạt các ứng dụng, chủ yếu được sử dụng để sản xuất lưỡi tuabin và lưỡi tuabin khí với nhiệt độ hoạt động dưới 750 °C trong động cơ hàng không,Máy trói và lò xo trên tàu, các thành phần bơm và van trong thiết bị hóa học, và lưỡi cạo trong thiết bị làm giấy.
Chúng tôi có thể cung cấp thanh sáng, rèn rèn, ống, tấm mỏng, dải, tấm, thanh tròn, thép phẳng, rèn rèn trống, rào sáu góc và dây, vv
Monelk500 thành phần hóa học:
Thành phần hóa học của hợp kim Monel K500 chủ yếu bao gồm các nguyên tố như niken (Ni), đồng (Cu), nhôm (Al), titan (Ti), sắt (Fe), mangan (Mn), carbon (C), silicon (Si), lưu huỳnh (S),vv.
Ni | Cu | Al | Ti | Fe |
630,0% đến 70,0% | 270,0% đến 33,0% | 20,30% đến 3,15% | 0.35% đến 0.85% | Hàm lượng tối đa là 2,0% |
Độ chứa niken (Ni) là 63,0% đến 70,0%, là thành phần chính của hợp kim và mang lại cho nó khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định ở nhiệt độ cao.
Độ chứa đồng (Cu) là 27,0% đến 33,0%. Việc thêm đồng cải thiện khả năng chống ăn mòn của hợp kim và tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của vật liệu.
Độ chứa nhôm (Al) và titan (Ti) là 2,30% đến 3,15% và 0,35% đến 0,85%, tương ứng.cho hợp kim độ cứng và độ bền cao.
Hàm lượng sắt tối đa (Fe) là 2,0%, và hàm lượng sắt tương đối thấp để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn của hợp kim.
Hàm lượng các nguyên tố như mangan (Mn), carbon (C), silicon (Si) và lưu huỳnh (S) cũng được quy định chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của hợp kim.
Hợp kim Monel K500 thể hiện hiệu suất tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn do thành phần hóa học và tính chất vật lý độc đáo của nó,đặc biệt là trong môi trường clorua và nước biển, nơi mà khả năng chống ăn mòn của nó vượt trội hơn hầu hết các vật liệu hợp kim khác.
Ngoài ra, hợp kim có thể duy trì độ bền cơ học cao trong điều kiện nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các thành phần cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao
Hợp kim Monel K500 có nhiều ứng dụng, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
Trong lĩnh vực hàng không, Monel K500 được sử dụng để sản xuất các thành phần quan trọng của động cơ máy bay, chẳng hạn như trục bơm và động cơ, cũng như các thành phần cấu trúc của máy bay.Chống ăn mòn tuyệt vời của nó và sức mạnh cao đảm bảo hiệu suất bay an toàn và ổn định.
Kỹ thuật biển: Monel K500 được sử dụng để sản xuất tàu, nền tảng ngoài khơi, đường ống ngầm và các cơ sở khác, ngăn ngừa hiệu quả sự ăn mòn ion clorua và ăn mòn nước biển.Ngoài ra, nó cũng được áp dụng cho thiết bị xử lý nước biển, các thành phần cấu trúc trong kỹ thuật hàng hải, cũng như đường ống nước ngoài khơi và phụ kiện tàu,và khả năng chống ăn mòn của nước biển đã được kiểm tra đầy đủ
Ngành hóa dầu: Monel K500 được sử dụng để sản xuất thiết bị hóa dầu như lò phản ứng, tháp, đường ống, vv, có thể chống ăn mòn dưới nhiệt độ và áp suất cao.Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận chống ăn mòn cho thiết bị hóa học, chẳng hạn như ống xoắn ốc và các bộ phận van, có độ ổn định và độ bền tuyệt vời trong môi trường hóa học khắc nghiệt.
Ngành công nghiệp điện tử: Monel K500 được sử dụng để sản xuất các thành phần điện tử như tụ, điện trở, vv, đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy của thiết bị.Nó cũng được sử dụng để sản xuất các phương tiện hàng không vũ trụ như máy bay, tên lửa, vệ tinh, vv, đảm bảo sự ổn định và an toàn của thiết bị trong chuyển động tốc độ cao và môi trường khắc nghiệt.
Thiết bị sản xuất giấy: Monel K500 cũng được sử dụng để sản xuất các thành phần như lưỡi cạo trên thiết bị sản xuất giấy.
Xây dựng tàu: được sử dụng để sản xuất các bộ buộc, lò xo và các thành phần khác trên tàu.
Hợp kim Monel K500 đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và tính chất cơ học tốt,đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài và an toàn của thiết bị.