tên | Thép carbon AISI 1050 |
---|---|
Độ bền kéo | 600-750MPa |
sức mạnh năng suất | ≥335MPa |
Chiều dài | ≥10% |
Mật độ | 7,85 g/cm³ |
tên | Thép carbon trung bình AISI 1045 |
---|---|
Độ bền kéo | 570-700MPa |
sức mạnh năng suất | ≥370MPa |
Chiều dài | ≥30% |
Mật độ | 7,85 g/cm³ |
tên | Thép hợp kim AISI 1020 |
---|---|
Độ bền kéo | 410-550MPa |
sức mạnh năng suất | ≥310 Mpa |
Chiều dài | ≥30% |
Mật độ | 7,85 g/cm³ |
tên | Thép carbon |
---|---|
Độ bền kéo | 340-440MPa |
sức mạnh năng suất | ≥205 Mpa |
Chiều dài | ≥35% |
Mật độ | 7,85 g/cm³ |
tên | Thép hợp kim AISI 4340 |
---|---|
Độ bền kéo | 740-930 MPa (sau khi xử lý nhiệt) |
sức mạnh năng suất | ≥500MPa |
Chiều dài | ≥15% |
Mật độ | 7,85 g/cm³ |
tên | Thép carbon AISI 4140 |
---|---|
Độ bền kéo | 655-850 MPa (sau khi xử lý nhiệt) |
sức mạnh năng suất | ≥415MPa |
Chiều dài | ≥20% |
Mật độ | 7,85 g/cm³ |
Độ bền kéo | 350-450MPa |
---|---|
sức mạnh năng suất | ≥230MPa |
Chiều dài | ≥35% |
Mật độ | 7,85 g/cm³ |
độ cứng | Luật 85-105 |
tên | Thép cao carbon AISI 1060 |
---|---|
Độ bền kéo | 650-850 Mpa |
sức mạnh năng suất | ≥400MPa |
Chiều dài | ≥10% |
Mật độ | 7,85 g/cm³ |
khả năng gia công | Tốt lắm. |
---|---|
Khả năng hàn | Tốt lắm. |
định dạng | Tốt lắm. |
Ứng dụng | Xây dựng, sản xuất, kỹ thuật kết cấu |
Đặc điểm | Độ bền kéo vừa phải, đa năng, tiết kiệm chi phí |