MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Bảng thép Monel 400 được sử dụng để sản xuất lò phản ứng, bể lưu trữ, van, vv.
Monel 400
Hợp kim Monel 400 (UNS N04400 hoặc MCu-28-1.5-1.8 hoặc Ni68Cu28Fe) là một vật liệu hợp kim dựa trên niken có khả năng chống ăn mòn tốt trong nước biển, dung môi hóa học, amoniac, lưu huỳnh, clo,hydro clorua, các môi trường axit khác nhau như axit sulfuric, axit hydrofluoric, axit clo, axit phosphoric, axit hữu cơ, môi trường kiềm, muối và muối nóng chảy.
Bảng thép Monel 400 (Monel400, N04400) là một tấm thép hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó,Sức mạnh cao và tính chất cơ học tốt.
Tên Trung Quốc: hợp kim Monel 400 Độ dẫn nhiệt: 21,8 W/m-K
Điểm nóng chảy: 1300 - 1350 °C Tính chất từ tính: 200H (ở 70 F)
Lời giới thiệu
Hợp kim Monel 400 có tính chất cơ học tốt, một phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng từ nhiệt độ thấp đến cao, hiệu suất hàn tốt và độ bền trung bình đến cao.
Ni | Cu | Fe | Thêm |
khoảng 63-70% | khoảng 28-34% | khoảng 2,5% | khoảng 0,5% |
Hợp kim niken đồng
Monel400 là một vật liệu hợp kim với niken và đồng là các thành phần chính. Nó có khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.Sau đây là mô tả chi tiết về Monel400:
1Thành phần hóa học
Monel400 chủ yếu bao gồm khoảng 65% niken (Ni) và 30% đồng (Cu), và chứa một lượng sắt (Fe) nhỏ, thường từ 1% đến 2%.Nickel và đồng có thể hòa tan lẫn nhau ở bất kỳ tỷ lệ nào, do đó thường không có sự kết tủa pha liên kim loại.
2Chống ăn mòn
Monel400 hoạt động tốt trong một loạt các môi trường ăn mòn, bao gồm:
Các môi trường axit: như axit sulfuric, axit hydrofluoric, axit hydrochloric, axit phosphoric và axit hữu cơ.
Các môi trường kiềm: chẳng hạn như dung dịch natri hydroxit.
Các dung dịch muối: chẳng hạn như nước biển và muối nóng chảy.
Các môi trường khác: như amoniac, lưu huỳnh, clo và hydro clorua.
3. Các tính chất cơ học
Monel400 có độ bền kéo cao (σb ≥ 450Mpa) và độ bền năng suất (σb ≥ 170Mpa) và độ kéo dài (δ ≥ 30%), cho phép nó thích nghi với các điều kiện làm việc phức tạp khác nhau.
4Các tính chất vật lý
Mật độ: khoảng 8,8g/cm3.
Điểm nóng chảy: từ 1450 °C đến 1560 °C.
Tỷ lệ mở rộng nhiệt: khoảng 13,9 × 10^-6 / ° C giữa nhiệt độ phòng và 300 ° C.
5Các lĩnh vực ứng dụng
Monel400 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau đây do hiệu suất tuyệt vời của nó:
Xử lý hóa học: được sử dụng để sản xuất thiết bị và đường ống chống ăn mòn.
Kỹ thuật hàng hải: được sử dụng cho thiết bị khử muối nước biển và các thành phần của tàu.
Hàng không vũ trụ: được sử dụng để sản xuất các thành phần chính.
Dầu và khí: được sử dụng cho thiết bị khoan và hệ thống đường ống.
6. Các tài sản khác
Chống nhiệt độ cao: Monel400 có thể duy trì sự ổn định cấu trúc và tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.
Kháng mòn: Nó có thể chịu được ma sát và mòn, và phù hợp với việc sản xuất các bộ phận đòi hỏi độ bền mòn cao.
Tính dẫn điện: Nó có tính dẫn điện và nhiệt tốt và phù hợp với các thiết bị điện tử và thiết bị dẫn nhiệt.
Tóm lại, Monel400 là một hợp kim niken-nước đồng với hiệu suất tuyệt vời, đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Bảng thép Monel 400 được sử dụng để sản xuất lò phản ứng, bể lưu trữ, van, vv.
Monel 400
Hợp kim Monel 400 (UNS N04400 hoặc MCu-28-1.5-1.8 hoặc Ni68Cu28Fe) là một vật liệu hợp kim dựa trên niken có khả năng chống ăn mòn tốt trong nước biển, dung môi hóa học, amoniac, lưu huỳnh, clo,hydro clorua, các môi trường axit khác nhau như axit sulfuric, axit hydrofluoric, axit clo, axit phosphoric, axit hữu cơ, môi trường kiềm, muối và muối nóng chảy.
Bảng thép Monel 400 (Monel400, N04400) là một tấm thép hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó,Sức mạnh cao và tính chất cơ học tốt.
Tên Trung Quốc: hợp kim Monel 400 Độ dẫn nhiệt: 21,8 W/m-K
Điểm nóng chảy: 1300 - 1350 °C Tính chất từ tính: 200H (ở 70 F)
Lời giới thiệu
Hợp kim Monel 400 có tính chất cơ học tốt, một phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng từ nhiệt độ thấp đến cao, hiệu suất hàn tốt và độ bền trung bình đến cao.
Ni | Cu | Fe | Thêm |
khoảng 63-70% | khoảng 28-34% | khoảng 2,5% | khoảng 0,5% |
Hợp kim niken đồng
Monel400 là một vật liệu hợp kim với niken và đồng là các thành phần chính. Nó có khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.Sau đây là mô tả chi tiết về Monel400:
1Thành phần hóa học
Monel400 chủ yếu bao gồm khoảng 65% niken (Ni) và 30% đồng (Cu), và chứa một lượng sắt (Fe) nhỏ, thường từ 1% đến 2%.Nickel và đồng có thể hòa tan lẫn nhau ở bất kỳ tỷ lệ nào, do đó thường không có sự kết tủa pha liên kim loại.
2Chống ăn mòn
Monel400 hoạt động tốt trong một loạt các môi trường ăn mòn, bao gồm:
Các môi trường axit: như axit sulfuric, axit hydrofluoric, axit hydrochloric, axit phosphoric và axit hữu cơ.
Các môi trường kiềm: chẳng hạn như dung dịch natri hydroxit.
Các dung dịch muối: chẳng hạn như nước biển và muối nóng chảy.
Các môi trường khác: như amoniac, lưu huỳnh, clo và hydro clorua.
3. Các tính chất cơ học
Monel400 có độ bền kéo cao (σb ≥ 450Mpa) và độ bền năng suất (σb ≥ 170Mpa) và độ kéo dài (δ ≥ 30%), cho phép nó thích nghi với các điều kiện làm việc phức tạp khác nhau.
4Các tính chất vật lý
Mật độ: khoảng 8,8g/cm3.
Điểm nóng chảy: từ 1450 °C đến 1560 °C.
Tỷ lệ mở rộng nhiệt: khoảng 13,9 × 10^-6 / ° C giữa nhiệt độ phòng và 300 ° C.
5Các lĩnh vực ứng dụng
Monel400 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau đây do hiệu suất tuyệt vời của nó:
Xử lý hóa học: được sử dụng để sản xuất thiết bị và đường ống chống ăn mòn.
Kỹ thuật hàng hải: được sử dụng cho thiết bị khử muối nước biển và các thành phần của tàu.
Hàng không vũ trụ: được sử dụng để sản xuất các thành phần chính.
Dầu và khí: được sử dụng cho thiết bị khoan và hệ thống đường ống.
6. Các tài sản khác
Chống nhiệt độ cao: Monel400 có thể duy trì sự ổn định cấu trúc và tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.
Kháng mòn: Nó có thể chịu được ma sát và mòn, và phù hợp với việc sản xuất các bộ phận đòi hỏi độ bền mòn cao.
Tính dẫn điện: Nó có tính dẫn điện và nhiệt tốt và phù hợp với các thiết bị điện tử và thiết bị dẫn nhiệt.
Tóm lại, Monel400 là một hợp kim niken-nước đồng với hiệu suất tuyệt vời, đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.