MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
UNS S32205 Cây thép không gỉ cao độ bền 2205 Duplex thép không gỉ đường kính đầy đủ 10-300mm
Thép không gỉ 2205 (còn được gọi là thép không gỉ kép) là một vật liệu thép không gỉ hiệu suất cao với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, sức mạnh cao và độ dẻo dai tốt.
Thành phần hóa học và tính chất vật lý
Các thành phần hóa học chính của thép không gỉ 2205 bao gồm crôm (Cr), niken (Ni), molybden (Mo) và nitơ (N).hàm lượng molybden là khoảng 20,5% và hàm lượng nitơ khoảng 0,14% đến 0,20%. Tỷ lệ hợp lý của các yếu tố này làm cho thép không gỉ 2205 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao.
Tính năng hiệu suất Kháng ăn mòn: thép không gỉ 2205 có khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn vết nứt và nứt ăn mòn căng thẳng,và phù hợp với một loạt các môi trường khắc nghiệtĐộ bền cao: Độ bền và độ bền kéo của nó cao hơn so với thép không gỉ austenit thông thường,và nó có thể chịu được lực lượng bên ngoài lớn hơn và áp lực. Độ dẻo dai tốt: Ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp, thép không gỉ 2205 có thể duy trì độ dẻo dai tốt và độ dẻo dai tác động, và không dễ bị gãy.
Khả năng hàn: Nó có hiệu suất hàn tốt. Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm hàn TIG, hàn MIG và hàn cung thủ công.
Các lĩnh vực ứng dụng
Do hiệu suất tuyệt vời của thép không gỉ 2205, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Kỹ thuật dầu mỏ, hóa học và hàng hải: Nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị chính như đường ống, bể lưu trữ, van và lò phản ứng.
Thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế: Nó thường được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế do khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
Bảo trì và chăm sóc
Trong khi sử dụng, cần lưu ý những điều sau:
Tránh môi trường nhiệt độ cao: Mặc dù thép không gỉ 2205 có khả năng chống nhiệt cao, hiệu suất của nó có thể bị ảnh hưởng trong môi trường nhiệt độ cao trong một thời gian dài.
Chọn đúng phương pháp hàn: Đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của khớp hàn và chọn phương pháp hàn và tham số phù hợp.
Bảo trì thường xuyên: Thông thường kiểm tra và bảo trì thiết bị để phát hiện và giải quyết các vấn đề có thể xảy ra kịp thời.
240,0-26,0% | 6.0-8.0% | 30,0-5,0% |
Tính chất cơ học nhiệt độ cao của thép không gỉ 2205 duplex
|
|
|
|
|
|
|
|
%
|
°C
|
||
|
|
710
|
470
|
37
|
100
|
680
|
393
|
32
|
200
|
||
650
|
380
|
30
|
300
|
||
|
>630
|
>370
|
-
|
100
|
|
>580
|
>330
|
-
|
200
|
||
>560
|
>310
|
-
|
300
|
||
|
>630
|
>365
|
-
|
100
|
|
>580
|
>315
|
-
|
200
|
||
>560
|
> 285
|
-
|
300
|
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
UNS S32205 Cây thép không gỉ cao độ bền 2205 Duplex thép không gỉ đường kính đầy đủ 10-300mm
Thép không gỉ 2205 (còn được gọi là thép không gỉ kép) là một vật liệu thép không gỉ hiệu suất cao với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, sức mạnh cao và độ dẻo dai tốt.
Thành phần hóa học và tính chất vật lý
Các thành phần hóa học chính của thép không gỉ 2205 bao gồm crôm (Cr), niken (Ni), molybden (Mo) và nitơ (N).hàm lượng molybden là khoảng 20,5% và hàm lượng nitơ khoảng 0,14% đến 0,20%. Tỷ lệ hợp lý của các yếu tố này làm cho thép không gỉ 2205 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao.
Tính năng hiệu suất Kháng ăn mòn: thép không gỉ 2205 có khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn vết nứt và nứt ăn mòn căng thẳng,và phù hợp với một loạt các môi trường khắc nghiệtĐộ bền cao: Độ bền và độ bền kéo của nó cao hơn so với thép không gỉ austenit thông thường,và nó có thể chịu được lực lượng bên ngoài lớn hơn và áp lực. Độ dẻo dai tốt: Ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp, thép không gỉ 2205 có thể duy trì độ dẻo dai tốt và độ dẻo dai tác động, và không dễ bị gãy.
Khả năng hàn: Nó có hiệu suất hàn tốt. Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm hàn TIG, hàn MIG và hàn cung thủ công.
Các lĩnh vực ứng dụng
Do hiệu suất tuyệt vời của thép không gỉ 2205, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Kỹ thuật dầu mỏ, hóa học và hàng hải: Nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị chính như đường ống, bể lưu trữ, van và lò phản ứng.
Thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế: Nó thường được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế do khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
Bảo trì và chăm sóc
Trong khi sử dụng, cần lưu ý những điều sau:
Tránh môi trường nhiệt độ cao: Mặc dù thép không gỉ 2205 có khả năng chống nhiệt cao, hiệu suất của nó có thể bị ảnh hưởng trong môi trường nhiệt độ cao trong một thời gian dài.
Chọn đúng phương pháp hàn: Đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của khớp hàn và chọn phương pháp hàn và tham số phù hợp.
Bảo trì thường xuyên: Thông thường kiểm tra và bảo trì thiết bị để phát hiện và giải quyết các vấn đề có thể xảy ra kịp thời.
240,0-26,0% | 6.0-8.0% | 30,0-5,0% |
Tính chất cơ học nhiệt độ cao của thép không gỉ 2205 duplex
|
|
|
|
|
|
|
|
%
|
°C
|
||
|
|
710
|
470
|
37
|
100
|
680
|
393
|
32
|
200
|
||
650
|
380
|
30
|
300
|
||
|
>630
|
>370
|
-
|
100
|
|
>580
|
>330
|
-
|
200
|
||
>560
|
>310
|
-
|
300
|
||
|
>630
|
>365
|
-
|
100
|
|
>580
|
>315
|
-
|
200
|
||
>560
|
> 285
|
-
|
300
|