MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
316 thép không gỉ ASTM316L thanh thép không gỉ
Thép không gỉ 316L là một vật liệu thép không gỉ chất lượng cao thuộc loạt thép không gỉ austenit. Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời,đặc tính kháng khuẩn và đặc tính cách nhiệt tốt, và được sử dụng rộng rãi trong ly nhiệt cao cấp, thiết bị y tế, kỹ thuật hàng hải, thiết bị hóa học và các lĩnh vực khác.
Các thành phần chính của thép không gỉ 316L bao gồm 16-18% crôm (Cr), 10-14% niken (Ni) và 2-3% molybden (Mo), ngoài một lượng nhỏ carbon (C), mangan (Mn), silicon (Si),Phốt pho (P), lưu huỳnh (S) và các nguyên tố khác. Trong số đó, "L" là viết tắt của carbon thấp (Low Carbon), và hàm lượng carbon của nó thường dưới 0,03%,làm cho 316L ít có khả năng sản xuất mưa carbide trong quá trình hàn, do đó tăng khả năng chống ăn mòn của nó.
So với các vật liệu thép không gỉ khác, 316L có khả năng chống ăn mòn và chống nhiệt cao hơn và đặc biệt phù hợp với môi trường có môi trường axit.Nó có thể chống lại sự xói mòn của môi trường axit và kiềm hiệu quả, đảm bảo độ bền và an toàn trong khi sử dụng. Ngoài ra, thép không gỉ 316L có bề mặt mịn, bóng kim loại thanh lịch, chống mòn và không dễ bị rỉ sét,và có thể duy trì ngoại hình tốt sau khi sử dụng lâu dài.
Về các lĩnh vực ứng dụng, thép không gỉ 316L dần dần trở thành vật liệu ưa thích cho ly nhiệt cao cấp do hiệu suất tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn,và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các lĩnh vực cao cấp như thiết bị y tế, kỹ thuật hàng hải, thiết bị hóa học và thiết bị chế biến thực phẩm.
Thành phần hóa học
Carbon C: ≤ 0.030
Silicon Si: ≤1.00
Mangan Mn: ≤2.00
Sulfur S: ≤0.030
Phosphorus P: ≤0.045
Chromium Cr: 16,00 ≈ 18.00
Nickel Ni: 10.00 ¢14.00
Molybden Mo: 2,00 ‰ 3.00
C | Vâng | Thêm | S | P | Cr | Ni | Mo. |
≤0.030 | ≤1.00 | ≤2.00 | ≤0.030 | ≤0.045 | 16.00 ¢18.00 | 10.00 ¢ 14.00 | 2.00 ¥3.00 |
Tác động của các thành phần đối với hiệu suất
Carbon (C): Hàm lượng carbon thấp (≤0,03%) giúp cải thiện độ dẻo dai và giảm ăn mòn giữa các hạt trong quá trình hàn.
Chromium (Cr): Nội dung là từ 16% đến 18%, cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn của thép.
Nickel (Ni): Nội dung là từ 12% đến 15%, cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai.
Molybden (Mo): Nồng độ từ 2% đến 3%, làm tăng khả năng chống ăn mòn clorua.
Silicon (Si), mangan (Mn) và phốt pho (P): Những nguyên tố này có mặt với số lượng nhỏ và chủ yếu đóng vai trò trong việc cải thiện tính chất vật liệu.
.
Các lĩnh vực ứng dụng
Do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền nhiệt độ cao và tính chất làm cứng, thép không gỉ 316L được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Ngành công nghiệp thực phẩm: Do không độc hại và chống ăn mòn, nó thường được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm.
Thiết bị phẫu thuật: Thường được sử dụng trong các thiết bị y tế do khả năng tương thích sinh học tốt và khả năng chống ăn mòn.
Thiết bị hóa học: Trong ngành công nghiệp hóa học, thép không gỉ 316L được sử dụng để sản xuất thiết bị chống ăn mòn.
Môi trường biển: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó làm cho nó phù hợp với thiết bị trong môi trường biển.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
316 thép không gỉ ASTM316L thanh thép không gỉ
Thép không gỉ 316L là một vật liệu thép không gỉ chất lượng cao thuộc loạt thép không gỉ austenit. Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời,đặc tính kháng khuẩn và đặc tính cách nhiệt tốt, và được sử dụng rộng rãi trong ly nhiệt cao cấp, thiết bị y tế, kỹ thuật hàng hải, thiết bị hóa học và các lĩnh vực khác.
Các thành phần chính của thép không gỉ 316L bao gồm 16-18% crôm (Cr), 10-14% niken (Ni) và 2-3% molybden (Mo), ngoài một lượng nhỏ carbon (C), mangan (Mn), silicon (Si),Phốt pho (P), lưu huỳnh (S) và các nguyên tố khác. Trong số đó, "L" là viết tắt của carbon thấp (Low Carbon), và hàm lượng carbon của nó thường dưới 0,03%,làm cho 316L ít có khả năng sản xuất mưa carbide trong quá trình hàn, do đó tăng khả năng chống ăn mòn của nó.
So với các vật liệu thép không gỉ khác, 316L có khả năng chống ăn mòn và chống nhiệt cao hơn và đặc biệt phù hợp với môi trường có môi trường axit.Nó có thể chống lại sự xói mòn của môi trường axit và kiềm hiệu quả, đảm bảo độ bền và an toàn trong khi sử dụng. Ngoài ra, thép không gỉ 316L có bề mặt mịn, bóng kim loại thanh lịch, chống mòn và không dễ bị rỉ sét,và có thể duy trì ngoại hình tốt sau khi sử dụng lâu dài.
Về các lĩnh vực ứng dụng, thép không gỉ 316L dần dần trở thành vật liệu ưa thích cho ly nhiệt cao cấp do hiệu suất tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn,và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các lĩnh vực cao cấp như thiết bị y tế, kỹ thuật hàng hải, thiết bị hóa học và thiết bị chế biến thực phẩm.
Thành phần hóa học
Carbon C: ≤ 0.030
Silicon Si: ≤1.00
Mangan Mn: ≤2.00
Sulfur S: ≤0.030
Phosphorus P: ≤0.045
Chromium Cr: 16,00 ≈ 18.00
Nickel Ni: 10.00 ¢14.00
Molybden Mo: 2,00 ‰ 3.00
C | Vâng | Thêm | S | P | Cr | Ni | Mo. |
≤0.030 | ≤1.00 | ≤2.00 | ≤0.030 | ≤0.045 | 16.00 ¢18.00 | 10.00 ¢ 14.00 | 2.00 ¥3.00 |
Tác động của các thành phần đối với hiệu suất
Carbon (C): Hàm lượng carbon thấp (≤0,03%) giúp cải thiện độ dẻo dai và giảm ăn mòn giữa các hạt trong quá trình hàn.
Chromium (Cr): Nội dung là từ 16% đến 18%, cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn của thép.
Nickel (Ni): Nội dung là từ 12% đến 15%, cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai.
Molybden (Mo): Nồng độ từ 2% đến 3%, làm tăng khả năng chống ăn mòn clorua.
Silicon (Si), mangan (Mn) và phốt pho (P): Những nguyên tố này có mặt với số lượng nhỏ và chủ yếu đóng vai trò trong việc cải thiện tính chất vật liệu.
.
Các lĩnh vực ứng dụng
Do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền nhiệt độ cao và tính chất làm cứng, thép không gỉ 316L được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Ngành công nghiệp thực phẩm: Do không độc hại và chống ăn mòn, nó thường được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm.
Thiết bị phẫu thuật: Thường được sử dụng trong các thiết bị y tế do khả năng tương thích sinh học tốt và khả năng chống ăn mòn.
Thiết bị hóa học: Trong ngành công nghiệp hóa học, thép không gỉ 316L được sử dụng để sản xuất thiết bị chống ăn mòn.
Môi trường biển: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó làm cho nó phù hợp với thiết bị trong môi trường biển.