MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thép không gỉ martensitic cường độ cao 18NI300 thanh thép tròn, đúc thanh đúc mật độ 8,2 g/cm 3
Giới thiệu về 18ni300:
18Ni300 là một vật liệu thép khuôn có độ bền cao và độ dẻo dai cao, thuộc loại thép lão hóa martensitic, có độ bền và độ cứng tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất khuôn.
Thành phần cụ thể của 18Ni300 bao gồm các nguyên tố như carbon (C), silicon (Si), mangan (Mn), phốt pho (P), lưu huỳnh (S), niken (Ni), cobalt (Co), molybden (Mo), titan (Ti),và nhôm (Al)Hàm lượng niken dao động từ 18,0% đến 19,0%, hàm lượng cobalt dao động từ 8,5% đến 9,5%, hàm lượng molybden từ 4,6% đến 5,2%, hàm lượng titan dao động từ 0,5% đến 0,8%,và hàm lượng nhôm dao động từ 0.05% đến 0.15%. Vật liệu này có uy tín cao trên toàn thế giới do hiệu suất tuyệt vời và phạm vi ứng dụng rộng.
"18" của 18Ni300 đại diện cho hàm lượng niken (Ni) 18% trong thép, trong khi "300" thường đại diện cho lớp độ bền độ cao của nó.độ cứng tốtNó không chỉ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất khuôn trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử,Máy gia dụng, nhựa và cao su, nhưng cũng đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp này về các vật liệu khuôn để chịu được môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao,và ăn mòn do độ bền cao của nó, độ dẻo dai cao, chống mòn tốt và chống ăn mòn.
Mật độ của 18Ni300 là 8,2 g/cm 3.
Mật độ | 8.2 g/cm3 |
Thành phần hóa học của 18Ni300 bao gồm:
Carbon (C) ≤ 0.03
Nickel (Ni) 18-19
Cobalt (Co) 8,5-9.5
Molybden (Mo) 4,6-5.2
Titanium (Ti) 0,5-0.8
Nhôm (Al) 0,05-0.15
Phốt pho (P) ≤ 0.01
Sulfur (S) ≤ 0.01
Silicon (Si) ≤ 0.1
Mangan (Mn) ≤ 0.1.
C | Ni | Co | Mo. | Ti | Al | P | S | Vâng | Thêm |
≤ 0.03 | 18-19 | 8.5-9.5 | 4.6-5.2 | 0.5-0.8 | 0.05-0.15 | ≤ 0.01 | ≤ 0.01 | ≤ 0.1 | ≤ 0.1 |
Ưu điểm của 18Ni300 chủ yếu bao gồm độ bền cao, độ dẻo dai tốt, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng chống nhiệt độ cao tốt và tính chất cơ học tuyệt vời.
Sức mạnh cao và độ dẻo dai tốt: 18Ni300 có độ bền kéo và độ bền năng suất tuyệt vời, làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật có thể chịu tải và va chạm cao.Đồng thời, nó duy trì độ dẻo dai tốt và không dễ bị gãy khi chịu tác động và rung động tải, đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của vật liệu.
Chống ăn mòn tuyệt vời: 18Ni300 chứa một tỷ lệ nhất định các nguyên tố niken và crôm, do đó nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời,đặc biệt phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh như môi trường biểnĐặc điểm này làm cho 18Ni300 được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, kỹ thuật hàng hải, kỹ thuật hạt nhân và các lĩnh vực khác.
Chống nhiệt độ cao tốt: 18Ni300 có thể được sử dụng trong một thời gian dài trong môi trường khắc nghiệt, với khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chống nhiệt độ cao,cho phép nó duy trì hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
Tính chất cơ học tuyệt vời: Thông qua các quy trình xử lý nhiệt thích hợp, 18Ni300 có thể đạt được tinh chế hạt, tiếp tục cải thiện độ bền và độ cứng của vật liệu,trong khi duy trì độ dẻo dai tuyệt vờiPhương pháp làm cứng này đảm bảo rằng 18Ni300 không chỉ duy trì sức mạnh mà còn cải thiện độ dẻo dai của vật liệu,làm cho nó rất phù hợp với việc sản xuất các thành phần đòi hỏi cả sức mạnh và độ dẻo dai cao.
Các lĩnh vực ứng dụng của thép hợp kim 18Ni300 rất rộng, chủ yếu bao gồm vỏ động cơ tên lửa, vỏ tên lửa, trục, bánh răng, vòng bi, cảm biến áp suất cao, vật cố định, lò xo,Các khuôn đúc và khuôn đúc hợp kim nhômNgoài ra, thép hợp kim 18Ni300 cũng được sử dụng trong lĩnh vực in 3D,có thể được sử dụng để sản xuất các thành phần nhiệt độ cao như lưỡi dao động cơ và buồng đốt, cũng như các thành phần như bộ trao đổi nhiệt và đĩa tua-bin trong tua-bin khí, nhà máy điện hạt nhân và các lĩnh vực khác.được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế và cấy ghép tùy chỉnh, sử dụng khả năng tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thép không gỉ martensitic cường độ cao 18NI300 thanh thép tròn, đúc thanh đúc mật độ 8,2 g/cm 3
Giới thiệu về 18ni300:
18Ni300 là một vật liệu thép khuôn có độ bền cao và độ dẻo dai cao, thuộc loại thép lão hóa martensitic, có độ bền và độ cứng tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất khuôn.
Thành phần cụ thể của 18Ni300 bao gồm các nguyên tố như carbon (C), silicon (Si), mangan (Mn), phốt pho (P), lưu huỳnh (S), niken (Ni), cobalt (Co), molybden (Mo), titan (Ti),và nhôm (Al)Hàm lượng niken dao động từ 18,0% đến 19,0%, hàm lượng cobalt dao động từ 8,5% đến 9,5%, hàm lượng molybden từ 4,6% đến 5,2%, hàm lượng titan dao động từ 0,5% đến 0,8%,và hàm lượng nhôm dao động từ 0.05% đến 0.15%. Vật liệu này có uy tín cao trên toàn thế giới do hiệu suất tuyệt vời và phạm vi ứng dụng rộng.
"18" của 18Ni300 đại diện cho hàm lượng niken (Ni) 18% trong thép, trong khi "300" thường đại diện cho lớp độ bền độ cao của nó.độ cứng tốtNó không chỉ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất khuôn trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử,Máy gia dụng, nhựa và cao su, nhưng cũng đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp này về các vật liệu khuôn để chịu được môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao,và ăn mòn do độ bền cao của nó, độ dẻo dai cao, chống mòn tốt và chống ăn mòn.
Mật độ của 18Ni300 là 8,2 g/cm 3.
Mật độ | 8.2 g/cm3 |
Thành phần hóa học của 18Ni300 bao gồm:
Carbon (C) ≤ 0.03
Nickel (Ni) 18-19
Cobalt (Co) 8,5-9.5
Molybden (Mo) 4,6-5.2
Titanium (Ti) 0,5-0.8
Nhôm (Al) 0,05-0.15
Phốt pho (P) ≤ 0.01
Sulfur (S) ≤ 0.01
Silicon (Si) ≤ 0.1
Mangan (Mn) ≤ 0.1.
C | Ni | Co | Mo. | Ti | Al | P | S | Vâng | Thêm |
≤ 0.03 | 18-19 | 8.5-9.5 | 4.6-5.2 | 0.5-0.8 | 0.05-0.15 | ≤ 0.01 | ≤ 0.01 | ≤ 0.1 | ≤ 0.1 |
Ưu điểm của 18Ni300 chủ yếu bao gồm độ bền cao, độ dẻo dai tốt, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng chống nhiệt độ cao tốt và tính chất cơ học tuyệt vời.
Sức mạnh cao và độ dẻo dai tốt: 18Ni300 có độ bền kéo và độ bền năng suất tuyệt vời, làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật có thể chịu tải và va chạm cao.Đồng thời, nó duy trì độ dẻo dai tốt và không dễ bị gãy khi chịu tác động và rung động tải, đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của vật liệu.
Chống ăn mòn tuyệt vời: 18Ni300 chứa một tỷ lệ nhất định các nguyên tố niken và crôm, do đó nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời,đặc biệt phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh như môi trường biểnĐặc điểm này làm cho 18Ni300 được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, kỹ thuật hàng hải, kỹ thuật hạt nhân và các lĩnh vực khác.
Chống nhiệt độ cao tốt: 18Ni300 có thể được sử dụng trong một thời gian dài trong môi trường khắc nghiệt, với khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chống nhiệt độ cao,cho phép nó duy trì hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
Tính chất cơ học tuyệt vời: Thông qua các quy trình xử lý nhiệt thích hợp, 18Ni300 có thể đạt được tinh chế hạt, tiếp tục cải thiện độ bền và độ cứng của vật liệu,trong khi duy trì độ dẻo dai tuyệt vờiPhương pháp làm cứng này đảm bảo rằng 18Ni300 không chỉ duy trì sức mạnh mà còn cải thiện độ dẻo dai của vật liệu,làm cho nó rất phù hợp với việc sản xuất các thành phần đòi hỏi cả sức mạnh và độ dẻo dai cao.
Các lĩnh vực ứng dụng của thép hợp kim 18Ni300 rất rộng, chủ yếu bao gồm vỏ động cơ tên lửa, vỏ tên lửa, trục, bánh răng, vòng bi, cảm biến áp suất cao, vật cố định, lò xo,Các khuôn đúc và khuôn đúc hợp kim nhômNgoài ra, thép hợp kim 18Ni300 cũng được sử dụng trong lĩnh vực in 3D,có thể được sử dụng để sản xuất các thành phần nhiệt độ cao như lưỡi dao động cơ và buồng đốt, cũng như các thành phần như bộ trao đổi nhiệt và đĩa tua-bin trong tua-bin khí, nhà máy điện hạt nhân và các lĩnh vực khác.được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế và cấy ghép tùy chỉnh, sử dụng khả năng tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn.