MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Tôi...giới thiệu về vật liệu hợp kim Stellite 6:
Mật độ của Stellite 6 là khoảng 8,4 gram trên mỗi cm3.
Mật độ |
80,4-8,5 g/cm 3 |
Stellite 6 là một hợp kim coban có hiệu suất cao với khả năng chống mòn tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao.làm cho Stellite 6 hoạt động tốt trong nhiều ứng dụngVí dụ: nó thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận chống mòn và công cụ cắt như ghế van, lõi van, khoan, công cụ mài, cũng như các thành phần cho thiết bị hóa học,Thiết bị hàng hải, và ngành công nghiệp dầu khí.
Ngoài ra, Stellite 6 có khả năng gia công tốt và có thể được chế biến và sản xuất thông qua các phương pháp cắt, nghiền và khoan thông thường.Stellite 6 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau đòi hỏi khả năng chống mòn, chống ăn mòn, và chống nhiệt độ cao, chẳng hạn như thiết bị xử lý nhiệt, vòi đốt, các bộ phận máy tua-bin và môi trường làm việc nhiệt độ cao khác.
Hợp kim Stellite 6 chủ yếu bao gồm các nguyên tố như cobalt, crôm, molybden, niken, tungsten, vv, kết hợp với nhau tạo cho hợp kim các tính chất vật lý và cơ học xuất sắc.
Thành phần hóa học bao gồm:
Co | Cr | Mo. | Ni | W |
biên | khoảng29,7% | khoảng 1% | khoảng 2% | khoảng 4,5% |
Cobalt (Co): Là thành phần chính, nó cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ cứng tốt.
Chromium (Cr): Khoảng 29,7%, tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
Molybden (Mo): khoảng 1%, cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Nickel (Ni): khoảng 2%, tăng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
Tungsten (W): khoảng 4,5%, cải thiện khả năng mòn.
Ngoài ra, hợp kim Stellite 6 cũng chứa các yếu tố hợp kim khác như silicon (Si), mangan (Mn) và sắt (Fe), làm việc cùng nhau để cung cấp cho hợp kim các tính chất toàn diện tuyệt vời.Tính chất vật lý của nó bao gồm mật độ tương đối khoảng 80,4-8,5 g / cm 3, độ cứng 40-44 HRC ở nhiệt độ phòng, hệ số mở rộng nhiệt thấp và dẫn nhiệt vừa phải.Các đặc điểm này làm cho nó có độ chính xác kích thước tốt và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Hợp kim Stellite 6 có tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm khả năng chống mòn tốt hơn các hợp kim cứng truyền thống và thép tốc độ cao, duy trì độ bền và độ cứng tốt ở nhiệt độ cao,Kháng oxy hóa tuyệt vời, và có thể được sử dụng trong điều kiện axit hoặc kiềm, chứng minh khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.thích hợp để sử dụng trong điều kiện va chạm hoặc rung động.
Hợp kim Stellite 6 có hiệu suất chế biến xuất sắc và có thể được chuẩn bị thông qua các phương pháp tổng hợp nóng chảy và đốt cháy truyền thống, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, năng lượng,hóa học và các lĩnh vực khác.
Hợp kim Stellite 6 có một số lợi thế đáng kể, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Chống mòn tuyệt vời: Hợp kim Stellite 6 có khả năng chống mòn tuyệt vời và có thể hoạt động trong một thời gian dài trong môi trường nhiệt độ cao và căng thẳng cao, giảm thời gian mòn và bảo trì thiết bị.
Hiệu suất nhiệt độ cao: Do điểm nóng chảy cao và khả năng chống nhiệt tốt,Hợp kim Stellite 6 có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và chịu được ăn mòn và mòn từ khí và chất lỏng nhiệt độ cao.
Chống ăn mòn tốt: Hợp kim Stellite 6 có thể chống xói mòn của môi trường ăn mòn như axit, kiềm và nước muối, và có khả năng chống ăn mòn tốt.
Khả năng gia công tuyệt vời: Hợp kim Stellite 6 có thể được sử dụng cho các hoạt động cắt, khoan, nghiền và hàn, và có khả năng gia công tốt.
Các lĩnh vực ứng dụng rộng: Hợp kim Stellite 6 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô, năng lượng, dầu mỏ và hóa chất,cho sản xuất các thành phần nhiệt độ cao như lưỡi máy tuỳnh, van, xi lanh, cũng như công cụ cắt, vật liệu phun nhiệt và vật liệu hàn
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Tôi...giới thiệu về vật liệu hợp kim Stellite 6:
Mật độ của Stellite 6 là khoảng 8,4 gram trên mỗi cm3.
Mật độ |
80,4-8,5 g/cm 3 |
Stellite 6 là một hợp kim coban có hiệu suất cao với khả năng chống mòn tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao.làm cho Stellite 6 hoạt động tốt trong nhiều ứng dụngVí dụ: nó thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận chống mòn và công cụ cắt như ghế van, lõi van, khoan, công cụ mài, cũng như các thành phần cho thiết bị hóa học,Thiết bị hàng hải, và ngành công nghiệp dầu khí.
Ngoài ra, Stellite 6 có khả năng gia công tốt và có thể được chế biến và sản xuất thông qua các phương pháp cắt, nghiền và khoan thông thường.Stellite 6 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau đòi hỏi khả năng chống mòn, chống ăn mòn, và chống nhiệt độ cao, chẳng hạn như thiết bị xử lý nhiệt, vòi đốt, các bộ phận máy tua-bin và môi trường làm việc nhiệt độ cao khác.
Hợp kim Stellite 6 chủ yếu bao gồm các nguyên tố như cobalt, crôm, molybden, niken, tungsten, vv, kết hợp với nhau tạo cho hợp kim các tính chất vật lý và cơ học xuất sắc.
Thành phần hóa học bao gồm:
Co | Cr | Mo. | Ni | W |
biên | khoảng29,7% | khoảng 1% | khoảng 2% | khoảng 4,5% |
Cobalt (Co): Là thành phần chính, nó cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ cứng tốt.
Chromium (Cr): Khoảng 29,7%, tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
Molybden (Mo): khoảng 1%, cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Nickel (Ni): khoảng 2%, tăng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
Tungsten (W): khoảng 4,5%, cải thiện khả năng mòn.
Ngoài ra, hợp kim Stellite 6 cũng chứa các yếu tố hợp kim khác như silicon (Si), mangan (Mn) và sắt (Fe), làm việc cùng nhau để cung cấp cho hợp kim các tính chất toàn diện tuyệt vời.Tính chất vật lý của nó bao gồm mật độ tương đối khoảng 80,4-8,5 g / cm 3, độ cứng 40-44 HRC ở nhiệt độ phòng, hệ số mở rộng nhiệt thấp và dẫn nhiệt vừa phải.Các đặc điểm này làm cho nó có độ chính xác kích thước tốt và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Hợp kim Stellite 6 có tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm khả năng chống mòn tốt hơn các hợp kim cứng truyền thống và thép tốc độ cao, duy trì độ bền và độ cứng tốt ở nhiệt độ cao,Kháng oxy hóa tuyệt vời, và có thể được sử dụng trong điều kiện axit hoặc kiềm, chứng minh khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.thích hợp để sử dụng trong điều kiện va chạm hoặc rung động.
Hợp kim Stellite 6 có hiệu suất chế biến xuất sắc và có thể được chuẩn bị thông qua các phương pháp tổng hợp nóng chảy và đốt cháy truyền thống, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, năng lượng,hóa học và các lĩnh vực khác.
Hợp kim Stellite 6 có một số lợi thế đáng kể, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Chống mòn tuyệt vời: Hợp kim Stellite 6 có khả năng chống mòn tuyệt vời và có thể hoạt động trong một thời gian dài trong môi trường nhiệt độ cao và căng thẳng cao, giảm thời gian mòn và bảo trì thiết bị.
Hiệu suất nhiệt độ cao: Do điểm nóng chảy cao và khả năng chống nhiệt tốt,Hợp kim Stellite 6 có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và chịu được ăn mòn và mòn từ khí và chất lỏng nhiệt độ cao.
Chống ăn mòn tốt: Hợp kim Stellite 6 có thể chống xói mòn của môi trường ăn mòn như axit, kiềm và nước muối, và có khả năng chống ăn mòn tốt.
Khả năng gia công tuyệt vời: Hợp kim Stellite 6 có thể được sử dụng cho các hoạt động cắt, khoan, nghiền và hàn, và có khả năng gia công tốt.
Các lĩnh vực ứng dụng rộng: Hợp kim Stellite 6 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô, năng lượng, dầu mỏ và hóa chất,cho sản xuất các thành phần nhiệt độ cao như lưỡi máy tuỳnh, van, xi lanh, cũng như công cụ cắt, vật liệu phun nhiệt và vật liệu hàn