MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Đồng hợp kim NS142 là một hợp kim niken có độ bền cao, chống ăn mòn lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt
Hợp kim NS142 là một hợp kim siêu dựa trên niken được biết đến với sức mạnh, độ bền và khả năng chống ăn mòn đặc biệt của nó, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.Hợp kim hiệu suất cao này có thành phần nickel cân bằng, crôm, và molybden, cung cấp khả năng chống oxy hóa xuất sắc, hố, và ăn mòn vết nứt,đặc biệt là trong điều kiện khắc nghiệt và ăn mòn như trong chế biến hóa học, hàng không vũ trụ, và các ứng dụng hàng hải.
Hợp kim NS142 thể hiện các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo và độ bền cao, cùng với độ dẻo và độ dẻo dai tốt.Nó duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và hiệu suất cơ học của nó trong một phạm vi nhiệt độ rộng, từ nhiệt độ lạnh đến nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi đòi hỏi cả tính ổn định nhiệt và khả năng chống căng cơ khí.
Ngoài ra, hợp kim NS142 được biết đến với khả năng hàn và chế tạo tốt, cho phép nó dễ dàng được sản xuất thành các hình dạng và thành phần phức tạp.Các thuộc tính này làm cho hợp kim NS142 là sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng quan trọng như lưỡi tuabin, bộ trao đổi nhiệt và các thành phần căng thẳng cao khác hoạt động trong môi trường hung hăng.
Dưới đây là bảng thành phần mẫu cho hợp kim NS142:
Nguyên tố | Thành phần (% trọng lượng) |
---|---|
Nickel (Ni) | 50 - 55% |
Chrom (Cr) | 18 - 22% |
Molybden (Mo) | 8 - 10% |
Sắt (Fe) | 5 - 9% |
Cobalt (Co) | ≤ 2,5% |
Tungsten (W) | ≤ 1,5% |
Mangan (Mn) | ≤ 0,5% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% |
Carbon (C) | ≤ 0,03% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% |
Bảng này đại diện cho các giá trị điển hình cho hợp kim NS142.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Đồng hợp kim NS142 là một hợp kim niken có độ bền cao, chống ăn mòn lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt
Hợp kim NS142 là một hợp kim siêu dựa trên niken được biết đến với sức mạnh, độ bền và khả năng chống ăn mòn đặc biệt của nó, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.Hợp kim hiệu suất cao này có thành phần nickel cân bằng, crôm, và molybden, cung cấp khả năng chống oxy hóa xuất sắc, hố, và ăn mòn vết nứt,đặc biệt là trong điều kiện khắc nghiệt và ăn mòn như trong chế biến hóa học, hàng không vũ trụ, và các ứng dụng hàng hải.
Hợp kim NS142 thể hiện các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo và độ bền cao, cùng với độ dẻo và độ dẻo dai tốt.Nó duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và hiệu suất cơ học của nó trong một phạm vi nhiệt độ rộng, từ nhiệt độ lạnh đến nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi đòi hỏi cả tính ổn định nhiệt và khả năng chống căng cơ khí.
Ngoài ra, hợp kim NS142 được biết đến với khả năng hàn và chế tạo tốt, cho phép nó dễ dàng được sản xuất thành các hình dạng và thành phần phức tạp.Các thuộc tính này làm cho hợp kim NS142 là sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng quan trọng như lưỡi tuabin, bộ trao đổi nhiệt và các thành phần căng thẳng cao khác hoạt động trong môi trường hung hăng.
Dưới đây là bảng thành phần mẫu cho hợp kim NS142:
Nguyên tố | Thành phần (% trọng lượng) |
---|---|
Nickel (Ni) | 50 - 55% |
Chrom (Cr) | 18 - 22% |
Molybden (Mo) | 8 - 10% |
Sắt (Fe) | 5 - 9% |
Cobalt (Co) | ≤ 2,5% |
Tungsten (W) | ≤ 1,5% |
Mangan (Mn) | ≤ 0,5% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% |
Carbon (C) | ≤ 0,03% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% |
Bảng này đại diện cho các giá trị điển hình cho hợp kim NS142.