MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
NS111 Hợp kimlà một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được biết đến với sức mạnh đặc biệt và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
NS111 hợp kim được thiết kế cho các ứng dụng kỹ thuật tiên tiến, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy và độ bền trong các điều kiện đòi hỏi khắt khe nhất.
Dưới đây là một bảng tóm tắt thành phần hóa học điển hình của hợp kim NS111:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0-65.0 |
Chrom (Cr) | 15.0-17.0 |
Cobalt (Co) | 10.0-12.0 |
Molybden (Mo) | 4.0-5.0 |
Nhôm (Al) | 0.8-1.2 |
Titanium (Ti) | 1.5-2.0 |
Carbon (C) | 0.08-0.15 |
Sắt (Fe) | Số dư |
Các loại khác | Các yếu tố vi lượng |
Thành phần này đảm bảo rằng hợp kim NS111 có các tính chất mong muốn của nó về độ bền cao, chống nhiệt và độ bền.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
NS111 Hợp kimlà một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được biết đến với sức mạnh đặc biệt và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
NS111 hợp kim được thiết kế cho các ứng dụng kỹ thuật tiên tiến, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy và độ bền trong các điều kiện đòi hỏi khắt khe nhất.
Dưới đây là một bảng tóm tắt thành phần hóa học điển hình của hợp kim NS111:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0-65.0 |
Chrom (Cr) | 15.0-17.0 |
Cobalt (Co) | 10.0-12.0 |
Molybden (Mo) | 4.0-5.0 |
Nhôm (Al) | 0.8-1.2 |
Titanium (Ti) | 1.5-2.0 |
Carbon (C) | 0.08-0.15 |
Sắt (Fe) | Số dư |
Các loại khác | Các yếu tố vi lượng |
Thành phần này đảm bảo rằng hợp kim NS111 có các tính chất mong muốn của nó về độ bền cao, chống nhiệt và độ bền.