MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH44 là hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và độ bền đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao cực.Nó được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng hàng không và công nghiệp, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy dưới áp lực nhiệt và cơ học cao.
Các đặc tính và đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:Hợp kim GH44 duy trì các tính chất cơ học ấn tượng ở nhiệt độ cao, cung cấp độ bền kéo cao (~ 950 MPa hoặc 138 ksi) và độ bền suất (~ 800 MPa hoặc 116 ksi).Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 1350-1450 ° C (2460-2640 ° F), làm cho nó phù hợp với các thành phần quan trọng chịu nhiệt độ cực cao.
Chống oxy hóa và ăn mòn:Hợp kim có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền lâu dài và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.Chống này là rất quan trọng cho các ứng dụng trong tua-bin khí, động cơ phản lực và các quy trình nhiệt độ cao khác nơi tiếp xúc với điều kiện hung hăng là phổ biến.
Tính chất cơ học:GH44 hợp kim thể hiện độ kéo dài tốt (~ 15%), làm tăng khả năng xử lý căng thẳng cơ học và căng thẳng mà không bị hỏng.Tài sản này là rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi.
Chống nhiệt:Với độ dẫn nhiệt khoảng 12 W/m·K (8,4 BTU·in/hr·ft2·°F), GH44 quản lý nhiệt hiệu quả,có lợi cho việc duy trì sự ổn định nhiệt và ngăn ngừa quá nóng trong các hệ thống hiệu suất cao.
Ứng dụng:Thường được sử dụng trong các thành phần hàng không vũ trụ, tuabin khí nhiệt độ cao và các ứng dụng công nghiệp khác, nơi yêu cầu độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt.Hiệu suất mạnh mẽ của GH44 trong điều kiện khắc nghiệt làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích cho các nhiệm vụ kỹ thuật tiên tiến đòi hỏi hiệu suất và độ bền đặc biệt.
GH44 hợp kim kết hợp của độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, và tính ổn định nhiệt đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của nó trong các ứng dụng quan trọng tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.
Dưới đây là bảng thành phần của hợp kim GH44:
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0 |
Chrom (Cr) | 15.0 - 20.0 |
Cobalt (Co) | 5.0 - 10.0 |
Molybden (Mo) | 3.0 - 5.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Titanium (Ti) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này là hướng dẫn chung. Đối với các ứng dụng cụ thể hoặc thành phần chính xác, hãy tham khảo các thông số kỹ thuật vật liệu chi tiết hoặc dữ liệu của nhà cung cấp.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH44 là hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và độ bền đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao cực.Nó được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng hàng không và công nghiệp, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy dưới áp lực nhiệt và cơ học cao.
Các đặc tính và đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:Hợp kim GH44 duy trì các tính chất cơ học ấn tượng ở nhiệt độ cao, cung cấp độ bền kéo cao (~ 950 MPa hoặc 138 ksi) và độ bền suất (~ 800 MPa hoặc 116 ksi).Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 1350-1450 ° C (2460-2640 ° F), làm cho nó phù hợp với các thành phần quan trọng chịu nhiệt độ cực cao.
Chống oxy hóa và ăn mòn:Hợp kim có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền lâu dài và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.Chống này là rất quan trọng cho các ứng dụng trong tua-bin khí, động cơ phản lực và các quy trình nhiệt độ cao khác nơi tiếp xúc với điều kiện hung hăng là phổ biến.
Tính chất cơ học:GH44 hợp kim thể hiện độ kéo dài tốt (~ 15%), làm tăng khả năng xử lý căng thẳng cơ học và căng thẳng mà không bị hỏng.Tài sản này là rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi.
Chống nhiệt:Với độ dẫn nhiệt khoảng 12 W/m·K (8,4 BTU·in/hr·ft2·°F), GH44 quản lý nhiệt hiệu quả,có lợi cho việc duy trì sự ổn định nhiệt và ngăn ngừa quá nóng trong các hệ thống hiệu suất cao.
Ứng dụng:Thường được sử dụng trong các thành phần hàng không vũ trụ, tuabin khí nhiệt độ cao và các ứng dụng công nghiệp khác, nơi yêu cầu độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt.Hiệu suất mạnh mẽ của GH44 trong điều kiện khắc nghiệt làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích cho các nhiệm vụ kỹ thuật tiên tiến đòi hỏi hiệu suất và độ bền đặc biệt.
GH44 hợp kim kết hợp của độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, và tính ổn định nhiệt đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của nó trong các ứng dụng quan trọng tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.
Dưới đây là bảng thành phần của hợp kim GH44:
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0 |
Chrom (Cr) | 15.0 - 20.0 |
Cobalt (Co) | 5.0 - 10.0 |
Molybden (Mo) | 3.0 - 5.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Titanium (Ti) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này là hướng dẫn chung. Đối với các ứng dụng cụ thể hoặc thành phần chính xác, hãy tham khảo các thông số kỹ thuật vật liệu chi tiết hoặc dữ liệu của nhà cung cấp.