MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH39 là hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và khả năng chống oxy hóa đặc biệt ở nhiệt độ cao.Nó được thiết kế đặc biệt để hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và công nghiệp nơi căng thẳng nhiệt và cơ học cao là phổ biến.
Các đặc tính và đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:GH39 hợp kim duy trì đặc tính cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ cao, với độ bền kéo cao (~ 900 MPa hoặc 130 ksi) và độ bền suất (~ 750 MPa hoặc 109 ksi).Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 1350-1450 ° C (2460-2640 ° F) mà không mất độ bền đáng kể.
Chống oxy hóa và ăn mòn:Hợp kim thể hiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nhiệt độ cao vượt trội, đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.Tính chất này rất quan trọng cho các ứng dụng trong tua-bin khí, động cơ phản lực, và các quy trình nhiệt độ cao khác.
Tính chất cơ học:GH39 cung cấp độ kéo dài tốt (~ 15%), làm tăng khả năng xử lý căng thẳng cơ học và căng thẳng mà không bị hỏng, góp phần vào tính toàn vẹn cấu trúc trong các ứng dụng đòi hỏi.
Chống nhiệt:Với độ dẫn nhiệt khoảng 14 W/m·K (10 BTU·in/hr·ft2·°F), GH39 quản lý nhiệt hiệu quả, giúp duy trì sự ổn định nhiệt và giảm quá nóng trong các hệ thống hiệu suất cao.
Ứng dụng:Thường được sử dụng trong các thành phần hàng không vũ trụ, tuabin khí nhiệt độ cao và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt.Hiệu suất mạnh mẽ của GH39 trong điều kiện khắc nghiệt đảm bảo nó là một sự lựa chọn đáng tin cậy cho các nhiệm vụ kỹ thuật tiên tiến.
Sự kết hợp của hợp kim GH39 về độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ ổn định nhiệt làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích cho các ứng dụng quan trọng, nơi độ tin cậy và độ bền là tối quan trọng.
Dưới đây là bảng thành phần của hợp kim GH39:
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0 |
Chrom (Cr) | 15.0 - 20.0 |
Cobalt (Co) | 5.0 - 10.0 |
Molybden (Mo) | 3.0 - 5.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Titanium (Ti) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này là hướng dẫn chung. Đối với các thông số kỹ thuật chính xác hoặc các ứng dụng chi tiết, hãy tham khảo các tiêu chuẩn hoặc nhà cung cấp cụ thể.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH39 là hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và khả năng chống oxy hóa đặc biệt ở nhiệt độ cao.Nó được thiết kế đặc biệt để hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và công nghiệp nơi căng thẳng nhiệt và cơ học cao là phổ biến.
Các đặc tính và đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:GH39 hợp kim duy trì đặc tính cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ cao, với độ bền kéo cao (~ 900 MPa hoặc 130 ksi) và độ bền suất (~ 750 MPa hoặc 109 ksi).Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 1350-1450 ° C (2460-2640 ° F) mà không mất độ bền đáng kể.
Chống oxy hóa và ăn mòn:Hợp kim thể hiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nhiệt độ cao vượt trội, đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.Tính chất này rất quan trọng cho các ứng dụng trong tua-bin khí, động cơ phản lực, và các quy trình nhiệt độ cao khác.
Tính chất cơ học:GH39 cung cấp độ kéo dài tốt (~ 15%), làm tăng khả năng xử lý căng thẳng cơ học và căng thẳng mà không bị hỏng, góp phần vào tính toàn vẹn cấu trúc trong các ứng dụng đòi hỏi.
Chống nhiệt:Với độ dẫn nhiệt khoảng 14 W/m·K (10 BTU·in/hr·ft2·°F), GH39 quản lý nhiệt hiệu quả, giúp duy trì sự ổn định nhiệt và giảm quá nóng trong các hệ thống hiệu suất cao.
Ứng dụng:Thường được sử dụng trong các thành phần hàng không vũ trụ, tuabin khí nhiệt độ cao và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt.Hiệu suất mạnh mẽ của GH39 trong điều kiện khắc nghiệt đảm bảo nó là một sự lựa chọn đáng tin cậy cho các nhiệm vụ kỹ thuật tiên tiến.
Sự kết hợp của hợp kim GH39 về độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ ổn định nhiệt làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích cho các ứng dụng quan trọng, nơi độ tin cậy và độ bền là tối quan trọng.
Dưới đây là bảng thành phần của hợp kim GH39:
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0 |
Chrom (Cr) | 15.0 - 20.0 |
Cobalt (Co) | 5.0 - 10.0 |
Molybden (Mo) | 3.0 - 5.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Titanium (Ti) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này là hướng dẫn chung. Đối với các thông số kỹ thuật chính xác hoặc các ứng dụng chi tiết, hãy tham khảo các tiêu chuẩn hoặc nhà cung cấp cụ thể.