MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH36 là hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao nổi tiếng về tính chất cơ học đặc biệt và khả năng chống môi trường nhiệt độ cao.Nó được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ bền và độ bền cao trong các ứng dụng đòi hỏi như máy móc hàng không và công nghiệp.
Các đặc tính và đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:GH36 hợp kim duy trì các tính chất cơ học mạnh mẽ, bao gồm độ bền kéo cao (~ 850 MPa hoặc 123 ksi) và độ bền suất (~ 700 MPa hoặc 102 ksi),ở nhiệt độ cao đến khoảng 1350-1450 °C (2460-2640 °F)Điều này làm cho nó phù hợp với các thành phần chịu căng thẳng nhiệt mạnh.
Chống oxy hóa và ăn mòn:Hợp kim có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.Động cơ phản lực, và các hệ thống nhiệt độ cao khác, nơi mà khả năng chống phân hủy oxy hóa là điều cần thiết.
Tính chất cơ học:GH36 có độ kéo dài tốt (~ 15%), góp phần vào khả năng chịu được căng thẳng cơ học và biến dạng mà không bị hỏng.Tính năng này rất quan trọng đối với tính toàn vẹn cấu trúc và độ tin cậy trong các ứng dụng quan trọng.
Chống nhiệt:Với độ dẫn nhiệt khoảng 14 W/m·K (10 BTU·in/hr·ft2·°F), GH36 quản lý hiệu quả sự phân tán nhiệt,có lợi cho việc duy trì sự ổn định nhiệt trong các ứng dụng hiệu suất cao.
Ứng dụng:Thường được sử dụng trong các thành phần hàng không vũ trụ, tuabin khí nhiệt độ cao và các ứng dụng công nghiệp khác, nơi yêu cầu độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt.Sự kết hợp của GH36 làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho môi trường đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy đặc biệt.
GH36 hợp kim của sức mạnh cao và sức đề kháng với điều kiện khắc nghiệt làm cho nó một vật liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng kỹ thuật tiên tiến,cung cấp độ bền và độ tin cậy trong các thành phần quan trọng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Đây là bảng thành phần của hợp kim GH36:
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0 |
Chrom (Cr) | 15.0 - 20.0 |
Cobalt (Co) | 5.0 - 10.0 |
Molybden (Mo) | 2.0 - 4.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Titanium (Ti) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp các hướng dẫn chung. Đối với các thông số kỹ thuật chính xác hoặc các ứng dụng chi tiết, tham khảo các tiêu chuẩn hoặc nhà cung cấp cụ thể.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH36 là hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao nổi tiếng về tính chất cơ học đặc biệt và khả năng chống môi trường nhiệt độ cao.Nó được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ bền và độ bền cao trong các ứng dụng đòi hỏi như máy móc hàng không và công nghiệp.
Các đặc tính và đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:GH36 hợp kim duy trì các tính chất cơ học mạnh mẽ, bao gồm độ bền kéo cao (~ 850 MPa hoặc 123 ksi) và độ bền suất (~ 700 MPa hoặc 102 ksi),ở nhiệt độ cao đến khoảng 1350-1450 °C (2460-2640 °F)Điều này làm cho nó phù hợp với các thành phần chịu căng thẳng nhiệt mạnh.
Chống oxy hóa và ăn mòn:Hợp kim có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.Động cơ phản lực, và các hệ thống nhiệt độ cao khác, nơi mà khả năng chống phân hủy oxy hóa là điều cần thiết.
Tính chất cơ học:GH36 có độ kéo dài tốt (~ 15%), góp phần vào khả năng chịu được căng thẳng cơ học và biến dạng mà không bị hỏng.Tính năng này rất quan trọng đối với tính toàn vẹn cấu trúc và độ tin cậy trong các ứng dụng quan trọng.
Chống nhiệt:Với độ dẫn nhiệt khoảng 14 W/m·K (10 BTU·in/hr·ft2·°F), GH36 quản lý hiệu quả sự phân tán nhiệt,có lợi cho việc duy trì sự ổn định nhiệt trong các ứng dụng hiệu suất cao.
Ứng dụng:Thường được sử dụng trong các thành phần hàng không vũ trụ, tuabin khí nhiệt độ cao và các ứng dụng công nghiệp khác, nơi yêu cầu độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt.Sự kết hợp của GH36 làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho môi trường đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy đặc biệt.
GH36 hợp kim của sức mạnh cao và sức đề kháng với điều kiện khắc nghiệt làm cho nó một vật liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng kỹ thuật tiên tiến,cung cấp độ bền và độ tin cậy trong các thành phần quan trọng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Đây là bảng thành phần của hợp kim GH36:
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0 |
Chrom (Cr) | 15.0 - 20.0 |
Cobalt (Co) | 5.0 - 10.0 |
Molybden (Mo) | 2.0 - 4.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Titanium (Ti) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp các hướng dẫn chung. Đối với các thông số kỹ thuật chính xác hoặc các ứng dụng chi tiết, tham khảo các tiêu chuẩn hoặc nhà cung cấp cụ thể.