MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hastelloy C là một hợp kim niken-chrom-molybden với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời
Hastelloy C hợp kim là một siêu hợp kim nickel-chrom-molybdenum hiệu suất cao được biết đến với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.Được thiết kế để vượt trội trong cả hai điều kiện oxy hóa và giảm, hợp kim này đặc biệt hiệu quả trong xử lý các quá trình hóa học khắc nghiệt.
Các đặc tính và đặc điểm chính:
Hastelloy C® có khả năng chống oxy hóa và làm giảm môi trường, kết hợp với độ bền cao và độ ổn định nhiệt độ,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng công nghiệp và hàng không vũ trụ đòi hỏi.
Dưới đây là bảng thành phần của Hastelloy C Alloy:
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 52.0 - 59.0 |
Chrom (Cr) | 14.0 - 16.0 |
Molybden (Mo) | 15.0 - 17.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Cobalt (Co) | ≤ 25 |
Tungsten (W) | ≤ 40 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 10 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp một hướng dẫn chung. Đối với các ứng dụng cụ thể hoặc thành phần chính xác, hãy tham khảo các tiêu chuẩn hoặc nhà cung cấp.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hastelloy C là một hợp kim niken-chrom-molybden với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời
Hastelloy C hợp kim là một siêu hợp kim nickel-chrom-molybdenum hiệu suất cao được biết đến với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.Được thiết kế để vượt trội trong cả hai điều kiện oxy hóa và giảm, hợp kim này đặc biệt hiệu quả trong xử lý các quá trình hóa học khắc nghiệt.
Các đặc tính và đặc điểm chính:
Hastelloy C® có khả năng chống oxy hóa và làm giảm môi trường, kết hợp với độ bền cao và độ ổn định nhiệt độ,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng công nghiệp và hàng không vũ trụ đòi hỏi.
Dưới đây là bảng thành phần của Hastelloy C Alloy:
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 52.0 - 59.0 |
Chrom (Cr) | 14.0 - 16.0 |
Molybden (Mo) | 15.0 - 17.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Cobalt (Co) | ≤ 25 |
Tungsten (W) | ≤ 40 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 10 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp một hướng dẫn chung. Đối với các ứng dụng cụ thể hoặc thành phần chính xác, hãy tham khảo các tiêu chuẩn hoặc nhà cung cấp.