MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Inconel 751: Hợp kim niken-crôm có độ bền cao và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
Inconel 751 hợp kim
Inconel 751 là một hợp kim niken-crôm-cobalt hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và độ ổn định vượt trội ở nhiệt độ cao. Nó được thiết kế để cung cấp khả năng chống oxy hóa đặc biệt,carburization, và thoái hóa nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi trong môi trường hàng không vũ trụ và công nghiệp.
Đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:Inconel 751 duy trì đặc tính cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ lên đến 1300 ° C (2372 ° F). Nó cung cấp độ bền kéo lên đến 965 MPa (140 ksi) và độ bền suất 620 MPa (90 ksi),đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.
Chống oxy hóa và cacbon hóa xuất sắc:Hợp kim được xây dựng đặc biệt để chống oxy hóa và carburization, kéo dài tuổi thọ của các thành phần tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường hung hăng.Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong tua-bin khí và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.
Tính chất nhiệt:Inconel 751 có độ dẫn nhiệt khoảng 12,0 W / m · K, hỗ trợ phân phối nhiệt hiệu quả và chống lại chu kỳ nhiệt.góp phần vào sự ổn định nhiệt của nó.
Tính linh hoạt cơ học:Hợp kim cung cấp độ kéo dài tối thiểu là 20%, cho phép nó chứa biến dạng đáng kể trong khi duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của nó.Tính chất này rất quan trọng đối với các thành phần chịu tải và căng thẳng động.
Sản xuất linh hoạt:Có sẵn trong các hình thức khác nhau như tấm, tấm, thanh, ống, và dây hàn, Inconel 751 có thể dễ dàng được điều chỉnh để đáp ứng một loạt các yêu cầu công nghiệp và kỹ thuật.
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật chuẩn:
Inconel 751 kết hợp sức mạnh cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và ổn định nhiệt,làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng trong môi trường khắc nghiệt, nơi độ tin cậy và hiệu suất là tối quan trọng.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Inconel 751:
Nguyên tố | Phạm vi | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0% | 620,0% |
Chrom (Cr) | 17.0 - 22.0% | 190,0% |
Cobalt (Co) | 10.0 - 15.0% | 120,0% |
Molybden (Mo) | 20,8 - 3,3% | 30,0% |
Titanium (Ti) | 00,9 - 1,2% | 10,0% |
Nhôm (Al) | 0.3 - 0,6% | 00,5% |
Carbon (C) | ≤ 0,08% | 0.05% |
Mangan (Mn) | ≤1,0% | 00,8% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% | 00,4% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% | 0.01% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 751 cung cấp độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và carburization đặc biệt và ổn định trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Inconel 751: Hợp kim niken-crôm có độ bền cao và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
Inconel 751 hợp kim
Inconel 751 là một hợp kim niken-crôm-cobalt hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và độ ổn định vượt trội ở nhiệt độ cao. Nó được thiết kế để cung cấp khả năng chống oxy hóa đặc biệt,carburization, và thoái hóa nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi trong môi trường hàng không vũ trụ và công nghiệp.
Đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:Inconel 751 duy trì đặc tính cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ lên đến 1300 ° C (2372 ° F). Nó cung cấp độ bền kéo lên đến 965 MPa (140 ksi) và độ bền suất 620 MPa (90 ksi),đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.
Chống oxy hóa và cacbon hóa xuất sắc:Hợp kim được xây dựng đặc biệt để chống oxy hóa và carburization, kéo dài tuổi thọ của các thành phần tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường hung hăng.Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong tua-bin khí và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.
Tính chất nhiệt:Inconel 751 có độ dẫn nhiệt khoảng 12,0 W / m · K, hỗ trợ phân phối nhiệt hiệu quả và chống lại chu kỳ nhiệt.góp phần vào sự ổn định nhiệt của nó.
Tính linh hoạt cơ học:Hợp kim cung cấp độ kéo dài tối thiểu là 20%, cho phép nó chứa biến dạng đáng kể trong khi duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của nó.Tính chất này rất quan trọng đối với các thành phần chịu tải và căng thẳng động.
Sản xuất linh hoạt:Có sẵn trong các hình thức khác nhau như tấm, tấm, thanh, ống, và dây hàn, Inconel 751 có thể dễ dàng được điều chỉnh để đáp ứng một loạt các yêu cầu công nghiệp và kỹ thuật.
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật chuẩn:
Inconel 751 kết hợp sức mạnh cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và ổn định nhiệt,làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng trong môi trường khắc nghiệt, nơi độ tin cậy và hiệu suất là tối quan trọng.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Inconel 751:
Nguyên tố | Phạm vi | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0% | 620,0% |
Chrom (Cr) | 17.0 - 22.0% | 190,0% |
Cobalt (Co) | 10.0 - 15.0% | 120,0% |
Molybden (Mo) | 20,8 - 3,3% | 30,0% |
Titanium (Ti) | 00,9 - 1,2% | 10,0% |
Nhôm (Al) | 0.3 - 0,6% | 00,5% |
Carbon (C) | ≤ 0,08% | 0.05% |
Mangan (Mn) | ≤1,0% | 00,8% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% | 00,4% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% | 0.01% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 751 cung cấp độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và carburization đặc biệt và ổn định trong các ứng dụng nhiệt độ cao.