MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Inconel 230: Hợp kim niken-crôm có độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao
Inconel 230 hợp kim
Inconel 230 là một hợp kim niken-crôm-cobalt hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền đặc biệt và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.Hợp kim này được thiết kế để cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, công nghiệp và năng lượng.
Đặc điểm chính:
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật chuẩn:
Inconel 230 kết hợp sức mạnh cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và ổn định nhiệt mạnh mẽ,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng quan trọng trong môi trường khắc nghiệt, nơi độ tin cậy và hiệu suất là điều cần thiết.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho Inconel 230 hợp kim:
Nguyên tố | Phạm vi | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Nickel (Ni) | Số dư | 600,0% |
Chrom (Cr) | 20.0 - 24,0% | 220,0% |
Cobalt (Co) | 10.0 - 15.0% | 120,0% |
Molybden (Mo) | 0.5 - 1,5% | 10,0% |
Nhôm (Al) | 0.5 - 1,5% | 10,0% |
Titanium (Ti) | 0.3 - 0,8% | 00,5% |
Carbon (C) | ≤ 0,1% | 0.05% |
Mangan (Mn) | ≤1,0% | 00,8% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% | 00,4% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% | 0.01% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 230 cung cấp độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ bền trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Inconel 230: Hợp kim niken-crôm có độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao
Inconel 230 hợp kim
Inconel 230 là một hợp kim niken-crôm-cobalt hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền đặc biệt và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.Hợp kim này được thiết kế để cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, công nghiệp và năng lượng.
Đặc điểm chính:
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật chuẩn:
Inconel 230 kết hợp sức mạnh cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và ổn định nhiệt mạnh mẽ,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng quan trọng trong môi trường khắc nghiệt, nơi độ tin cậy và hiệu suất là điều cần thiết.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho Inconel 230 hợp kim:
Nguyên tố | Phạm vi | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Nickel (Ni) | Số dư | 600,0% |
Chrom (Cr) | 20.0 - 24,0% | 220,0% |
Cobalt (Co) | 10.0 - 15.0% | 120,0% |
Molybden (Mo) | 0.5 - 1,5% | 10,0% |
Nhôm (Al) | 0.5 - 1,5% | 10,0% |
Titanium (Ti) | 0.3 - 0,8% | 00,5% |
Carbon (C) | ≤ 0,1% | 0.05% |
Mangan (Mn) | ≤1,0% | 00,8% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% | 00,4% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% | 0.01% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 230 cung cấp độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ bền trong các ứng dụng nhiệt độ cao.