MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Inconel 690: Hợp kim Nickel-Chromium nhiệt độ cao với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời
Inconel 690 hợp kim
Inconel 690 là một hợp kim niken-chrom hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống oxy hóa và cacburization vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.Nó nổi tiếng với sức mạnh và sự ổn định ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi.
Đặc điểm chính:
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật chuẩn:
Inconel 690 kết hợp độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ ổn định nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng quan trọng trong môi trường khắc nghiệt.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Inconel 690:
Nguyên tố | Phạm vi | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Nickel (Ni) | 58.0 - 63,0% | 600,0% |
Chrom (Cr) | 28.0 - 32.0% | 300,0% |
Sắt (Fe) | 4.0 - 8.0% | 60,0% |
Molybden (Mo) | ≤ 0,5% | 00,3% |
Mangan (Mn) | ≤1,0% | 00,8% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% | 00,4% |
Carbon (C) | ≤ 0,05% | 0.02% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% | 0.01% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 690 cung cấp khả năng chống oxy hóa, carburization và phân hủy ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khác nhau.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Inconel 690: Hợp kim Nickel-Chromium nhiệt độ cao với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời
Inconel 690 hợp kim
Inconel 690 là một hợp kim niken-chrom hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống oxy hóa và cacburization vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.Nó nổi tiếng với sức mạnh và sự ổn định ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi.
Đặc điểm chính:
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật chuẩn:
Inconel 690 kết hợp độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ ổn định nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng quan trọng trong môi trường khắc nghiệt.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Inconel 690:
Nguyên tố | Phạm vi | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Nickel (Ni) | 58.0 - 63,0% | 600,0% |
Chrom (Cr) | 28.0 - 32.0% | 300,0% |
Sắt (Fe) | 4.0 - 8.0% | 60,0% |
Molybden (Mo) | ≤ 0,5% | 00,3% |
Mangan (Mn) | ≤1,0% | 00,8% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% | 00,4% |
Carbon (C) | ≤ 0,05% | 0.02% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% | 0.01% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 690 cung cấp khả năng chống oxy hóa, carburization và phân hủy ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khác nhau.