MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Inconel 625: Hợp kim Nickel-Chromium-Molybdenum mạnh mẽ với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời
Inconel 625 hợp kim
Inconel 625 là hợp kim niken-crôm-molybdenum hiệu suất cao nổi tiếng với khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và môi trường nhiệt độ cao.Hợp kim này kết hợp các tính chất cơ học xuất sắc với khả năng hàn tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi trong điều kiện khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật chuẩn:
Inconel 625 cung cấp một sự kết hợp mạnh mẽ của độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và khả năng hàn tuyệt vời, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng quan trọng trong điều kiện khắc nghiệt.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho Inconel 625 hợp kim:
Nguyên tố | Phạm vi | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Nickel (Ni) | 58.0 - 63,0% | 600,0% |
Chrom (Cr) | 20.0 - 23.0% | 210,0% |
Molybden (Mo) | 8.0 - 10.0% | 90,0% |
Sắt (Fe) | ≤ 5,0% | 40,5% |
Niobi (Nb) + Tantal (Ta) | 30,15 - 4,15% | 30,7% |
Cobalt (Co) | ≤1,0% | 00,5% |
Mangan (Mn) | ≤ 0,5% | 00,4% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% | 00,3% |
Carbon (C) | ≤ 0,1% | 0.05% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% | 0.01% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 625 cung cấp khả năng chống oxy hóa, carburization và ăn mòn tuyệt vời trong khi duy trì độ bền và độ bền cao.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Inconel 625: Hợp kim Nickel-Chromium-Molybdenum mạnh mẽ với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời
Inconel 625 hợp kim
Inconel 625 là hợp kim niken-crôm-molybdenum hiệu suất cao nổi tiếng với khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và môi trường nhiệt độ cao.Hợp kim này kết hợp các tính chất cơ học xuất sắc với khả năng hàn tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi trong điều kiện khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
Ứng dụng:
Thông số kỹ thuật chuẩn:
Inconel 625 cung cấp một sự kết hợp mạnh mẽ của độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và khả năng hàn tuyệt vời, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng quan trọng trong điều kiện khắc nghiệt.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho Inconel 625 hợp kim:
Nguyên tố | Phạm vi | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Nickel (Ni) | 58.0 - 63,0% | 600,0% |
Chrom (Cr) | 20.0 - 23.0% | 210,0% |
Molybden (Mo) | 8.0 - 10.0% | 90,0% |
Sắt (Fe) | ≤ 5,0% | 40,5% |
Niobi (Nb) + Tantal (Ta) | 30,15 - 4,15% | 30,7% |
Cobalt (Co) | ≤1,0% | 00,5% |
Mangan (Mn) | ≤ 0,5% | 00,4% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% | 00,3% |
Carbon (C) | ≤ 0,1% | 0.05% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,015% | 0.01% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 625 cung cấp khả năng chống oxy hóa, carburization và ăn mòn tuyệt vời trong khi duy trì độ bền và độ bền cao.