MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Monel 501: Hợp kim Nickel-Copper mạnh mẽ với khả năng chống ăn mòn vượt trội cho môi trường khắc nghiệt
Hợp kim Monel 501: Mô tả sản phẩm
Monel 501 là một hợp kim niken-bốm hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền đặc biệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội.với các nguyên tố vi lượng bổ sung bao gồm sắt (tối đa 20,5%), mangan (lên đến 1,5%) và titan (0,35-0,85%), hợp kim này được thiết kế để hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
Thành phần:Các thành phần chính của Monel 501 là niken và đồng, cung cấp một sự cân bằng của sức mạnh cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với các hình thức khác nhau.Mangan, và titan, làm tăng tính chất cơ học và độ ổn định của nó.
Tính chất cơ học:Hợp kim này có độ bền kéo cao khoảng 760 MPa (110 ksi) và độ bền suất khoảng 310 MPa (45 ksi).góp phần vào độ bền và khả năng mòn của nóCác tính chất này làm cho Monel 501 thích hợp cho các ứng dụng căng thẳng cao, nơi sức mạnh và độ cứng là rất quan trọng.
Kháng ăn mòn:Monel 501 vượt trội trong chống ăn mòn từ nước biển, nước muối, và một loạt các hóa chất hung hăng.và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt khác.
Hiệu suất nhiệt độ:Hợp kim duy trì tính chất cơ học và khả năng chống biến dạng ở nhiệt độ cao, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Ứng dụng:Monel 501 thường được sử dụng trong phần cứng hàng hải, các thành phần hàng không vũ trụ và thiết bị chế biến hóa chất.Sức mạnh cao và khả năng chống ăn mòn làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất lâu dài và đáng tin cậy trong môi trường khó khăn.
Chống nhiệt:Monel 501 có độ dẫn nhiệt 16,2 W / m · K ở 25 ° C, hỗ trợ việc sử dụng nó trong các ứng dụng mà quản lý nhiệt là quan trọng.
Kháng điện:Với điện kháng của 0,66 μΩ · m ở 20 ° C, Monel 501 cung cấp tính chất dẫn điện thuận lợi cho các ứng dụng điện.
Sự kết hợp mạnh mẽ của Monel 501 về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất ở nhiệt độ cao làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi.Tính linh hoạt và độ bền của nó đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả vận chuyển hàng hải, hàng không vũ trụ và chế biến hóa chất.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Monel 501:
Nguyên tố | % |
---|---|
Nickel (Ni) | 63% |
Đồng (Cu) | 31% |
Sắt (Fe) | ≤2,5% |
Mangan (Mn) | ≤1,5% |
Titanium (Ti) | 00,35-0,85% |
Carbon (C) | ≤ 0,3% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,01% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% |
Thành phần này đảm bảo độ bền cao của Monel 501 và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khác nhau.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Monel 501: Hợp kim Nickel-Copper mạnh mẽ với khả năng chống ăn mòn vượt trội cho môi trường khắc nghiệt
Hợp kim Monel 501: Mô tả sản phẩm
Monel 501 là một hợp kim niken-bốm hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền đặc biệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội.với các nguyên tố vi lượng bổ sung bao gồm sắt (tối đa 20,5%), mangan (lên đến 1,5%) và titan (0,35-0,85%), hợp kim này được thiết kế để hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
Thành phần:Các thành phần chính của Monel 501 là niken và đồng, cung cấp một sự cân bằng của sức mạnh cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với các hình thức khác nhau.Mangan, và titan, làm tăng tính chất cơ học và độ ổn định của nó.
Tính chất cơ học:Hợp kim này có độ bền kéo cao khoảng 760 MPa (110 ksi) và độ bền suất khoảng 310 MPa (45 ksi).góp phần vào độ bền và khả năng mòn của nóCác tính chất này làm cho Monel 501 thích hợp cho các ứng dụng căng thẳng cao, nơi sức mạnh và độ cứng là rất quan trọng.
Kháng ăn mòn:Monel 501 vượt trội trong chống ăn mòn từ nước biển, nước muối, và một loạt các hóa chất hung hăng.và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt khác.
Hiệu suất nhiệt độ:Hợp kim duy trì tính chất cơ học và khả năng chống biến dạng ở nhiệt độ cao, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Ứng dụng:Monel 501 thường được sử dụng trong phần cứng hàng hải, các thành phần hàng không vũ trụ và thiết bị chế biến hóa chất.Sức mạnh cao và khả năng chống ăn mòn làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất lâu dài và đáng tin cậy trong môi trường khó khăn.
Chống nhiệt:Monel 501 có độ dẫn nhiệt 16,2 W / m · K ở 25 ° C, hỗ trợ việc sử dụng nó trong các ứng dụng mà quản lý nhiệt là quan trọng.
Kháng điện:Với điện kháng của 0,66 μΩ · m ở 20 ° C, Monel 501 cung cấp tính chất dẫn điện thuận lợi cho các ứng dụng điện.
Sự kết hợp mạnh mẽ của Monel 501 về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất ở nhiệt độ cao làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi.Tính linh hoạt và độ bền của nó đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả vận chuyển hàng hải, hàng không vũ trụ và chế biến hóa chất.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Monel 501:
Nguyên tố | % |
---|---|
Nickel (Ni) | 63% |
Đồng (Cu) | 31% |
Sắt (Fe) | ≤2,5% |
Mangan (Mn) | ≤1,5% |
Titanium (Ti) | 00,35-0,85% |
Carbon (C) | ≤ 0,3% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,01% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% |
Thành phần này đảm bảo độ bền cao của Monel 501 và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khác nhau.