MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Gỗ hợp kim Monel 506: Gỗ hợp kim niken-thốm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội
Hợp kim Monel 506: Mô tả chi tiết sản phẩm
Monel 506 là một hợp kim niken và đồng hiệu suất cao được đặc trưng bởi sức mạnh mạnh mẽ và khả năng chống ăn mòn đặc biệt.và các nguyên tố vi lượng bao gồm sắt (tối đa 2.5%), mangan (lên đến 1.5%), và titan (0.35-0.85%), Monel 506 được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
Monel 506 kết hợp độ bền, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất vật liệu mạnh mẽ trong điều kiện khắc nghiệt.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Monel 506:
Nguyên tố | % |
---|---|
Nickel (Ni) | 63% |
Đồng (Cu) | 31% |
Sắt (Fe) | ≤2,5% |
Mangan (Mn) | ≤1,5% |
Titanium (Ti) | 00,35-0,85% |
Carbon (C) | ≤ 0,3% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,01% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% |
Thành phần này cung cấp cho Monel 506 sức mạnh đáng chú ý và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Gỗ hợp kim Monel 506: Gỗ hợp kim niken-thốm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội
Hợp kim Monel 506: Mô tả chi tiết sản phẩm
Monel 506 là một hợp kim niken và đồng hiệu suất cao được đặc trưng bởi sức mạnh mạnh mẽ và khả năng chống ăn mòn đặc biệt.và các nguyên tố vi lượng bao gồm sắt (tối đa 2.5%), mangan (lên đến 1.5%), và titan (0.35-0.85%), Monel 506 được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
Monel 506 kết hợp độ bền, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất vật liệu mạnh mẽ trong điều kiện khắc nghiệt.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Monel 506:
Nguyên tố | % |
---|---|
Nickel (Ni) | 63% |
Đồng (Cu) | 31% |
Sắt (Fe) | ≤2,5% |
Mangan (Mn) | ≤1,5% |
Titanium (Ti) | 00,35-0,85% |
Carbon (C) | ≤ 0,3% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,01% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% |
Thành phần này cung cấp cho Monel 506 sức mạnh đáng chú ý và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.