MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Monel 404: Hợp kim Nickel-Copper với sức mạnh cao và khả năng chống ăn mòn cho môi trường khắc nghiệt
Hợp kim Monel 410: Mô tả sản phẩm
Monel 410 là một hợp kim đồng niken-thùng đồng linh hoạt được thiết kế cho các ứng dụng có độ bền cao và chống ăn mòn. Nó bao gồm chủ yếu niken (63%) và đồng (31%),với sự bổ sung sắt nhỏ (tối đa 2.5%), mangan (lên đến 1.5%), và titan (0.35-0.85%).bao gồm độ bền kéo khoảng 760 MPa (110 ksi) và độ bền suất khoảng 310 MPa (45 ksi).
Đặc điểm chính:
Sự kết hợp của Monel 410 với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp và hàng hải đòi hỏi khắt khe.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Monel 410:
Nguyên tố | % |
---|---|
Nickel (Ni) | 63% |
Đồng (Cu) | 31% |
Sắt (Fe) | ≤2,5% |
Mangan (Mn) | ≤1,5% |
Titanium (Ti) | 00,35-0,85% |
Carbon (C) | ≤ 0,3% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,01% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% |
Thành phần này đảm bảo sự phù hợp của Monel 410 cho các ứng dụng có độ bền cao và chống ăn mòn.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Monel 404: Hợp kim Nickel-Copper với sức mạnh cao và khả năng chống ăn mòn cho môi trường khắc nghiệt
Hợp kim Monel 410: Mô tả sản phẩm
Monel 410 là một hợp kim đồng niken-thùng đồng linh hoạt được thiết kế cho các ứng dụng có độ bền cao và chống ăn mòn. Nó bao gồm chủ yếu niken (63%) và đồng (31%),với sự bổ sung sắt nhỏ (tối đa 2.5%), mangan (lên đến 1.5%), và titan (0.35-0.85%).bao gồm độ bền kéo khoảng 760 MPa (110 ksi) và độ bền suất khoảng 310 MPa (45 ksi).
Đặc điểm chính:
Sự kết hợp của Monel 410 với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp và hàng hải đòi hỏi khắt khe.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Monel 410:
Nguyên tố | % |
---|---|
Nickel (Ni) | 63% |
Đồng (Cu) | 31% |
Sắt (Fe) | ≤2,5% |
Mangan (Mn) | ≤1,5% |
Titanium (Ti) | 00,35-0,85% |
Carbon (C) | ≤ 0,3% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,01% |
Silicon (Si) | ≤ 0,5% |
Thành phần này đảm bảo sự phù hợp của Monel 410 cho các ứng dụng có độ bền cao và chống ăn mòn.