MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Đồng hợp kim Monel K500: Đồng hợp kim niken-thốm có độ bền cao, chống ăn mòn cho môi trường khắc nghiệt
Hợp kim Monel K500: Mô tả sản phẩm
Monel K500 là một hợp kim đồng niken và đồng có độ bền cao kết hợp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với các tính chất cơ học nâng cao.Được phát triển bằng cách thêm titan và nhôm vào hợp kim Monel 400, Monel K500 nổi tiếng với độ cứng và độ bền tăng lên trong khi duy trì khả năng chống nước biển, axit và kiềm tuyệt vời.
Đặc điểm chính:
Sự kết hợp của Monel K500 về độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt và đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi.
Đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Monel K500:
Nguyên tố | % |
---|---|
Nickel (Ni) | 63% |
Đồng (Cu) | 31% |
Sắt (Fe) | ≤2,5% |
Mangan (Mn) | ≤1,5% |
Titanium (Ti) | 00,35-0,85% |
Nhôm (Al) | 00,2-0,6% |
Carbon (C) | ≤ 0,3% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,01% |
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Đồng hợp kim Monel K500: Đồng hợp kim niken-thốm có độ bền cao, chống ăn mòn cho môi trường khắc nghiệt
Hợp kim Monel K500: Mô tả sản phẩm
Monel K500 là một hợp kim đồng niken và đồng có độ bền cao kết hợp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với các tính chất cơ học nâng cao.Được phát triển bằng cách thêm titan và nhôm vào hợp kim Monel 400, Monel K500 nổi tiếng với độ cứng và độ bền tăng lên trong khi duy trì khả năng chống nước biển, axit và kiềm tuyệt vời.
Đặc điểm chính:
Sự kết hợp của Monel K500 về độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt và đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi.
Đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim Monel K500:
Nguyên tố | % |
---|---|
Nickel (Ni) | 63% |
Đồng (Cu) | 31% |
Sắt (Fe) | ≤2,5% |
Mangan (Mn) | ≤1,5% |
Titanium (Ti) | 00,35-0,85% |
Nhôm (Al) | 00,2-0,6% |
Carbon (C) | ≤ 0,3% |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,01% |