MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH600 là một loại hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền đặc biệt ở nhiệt độ cao.Nó cung cấp đặc tính cơ học xuất sắc, ổn định nhiệt, và chống oxy hóa, làm cho nó lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.
Các tính chất tiên tiến của hợp kim GH600 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng hàng không vũ trụ và công nghiệp đòi hỏi, đảm bảo hiệu suất lâu dài và độ tin cậy trong môi trường khó khăn.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH600:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 14.0 - 16.0 |
Molybden (Mo) | 4.0 - 5.0 |
Titanium (Ti) | 1.8 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.5 |
Sắt (Fe) | ≤ 40 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp một hướng dẫn chung, nhưng các thông số kỹ thuật chính xác có thể khác nhau một chút dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu của nhà sản xuất.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH600 là một loại hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền đặc biệt ở nhiệt độ cao.Nó cung cấp đặc tính cơ học xuất sắc, ổn định nhiệt, và chống oxy hóa, làm cho nó lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.
Các tính chất tiên tiến của hợp kim GH600 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng hàng không vũ trụ và công nghiệp đòi hỏi, đảm bảo hiệu suất lâu dài và độ tin cậy trong môi trường khó khăn.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH600:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 14.0 - 16.0 |
Molybden (Mo) | 4.0 - 5.0 |
Titanium (Ti) | 1.8 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.5 |
Sắt (Fe) | ≤ 40 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp một hướng dẫn chung, nhưng các thông số kỹ thuật chính xác có thể khác nhau một chút dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu của nhà sản xuất.