MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH32 là một loại hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao đòi hỏi.Kháng oxy hóa tuyệt vờiHợp kim này thường bao gồm niken, crôm, cobalt, molybden,và các yếu tố khác để tăng độ bền và ổn định ở nhiệt độ cao.
GH32 hợp kim được sử dụng trong các ứng dụng nơi có độ bền cao, độ ổn định nhiệt độ và khả năng chống lại điều kiện khắc nghiệt là điều cần thiết.Tính chất tiên tiến của nó đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong một số môi trường công nghiệp và hàng không vũ trụ đầy thách thức nhất.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH32:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Cobalt (Co) | 10.0 - 12.0 |
Molybden (Mo) | 2.0 - 4.0 |
Titanium (Ti) | 2.0 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp một hướng dẫn chung, nhưng các loại hợp kim cụ thể có thể có sự khác biệt nhỏ dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu của nhà sản xuất.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH32 là một loại hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao đòi hỏi.Kháng oxy hóa tuyệt vờiHợp kim này thường bao gồm niken, crôm, cobalt, molybden,và các yếu tố khác để tăng độ bền và ổn định ở nhiệt độ cao.
GH32 hợp kim được sử dụng trong các ứng dụng nơi có độ bền cao, độ ổn định nhiệt độ và khả năng chống lại điều kiện khắc nghiệt là điều cần thiết.Tính chất tiên tiến của nó đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong một số môi trường công nghiệp và hàng không vũ trụ đầy thách thức nhất.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH32:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Cobalt (Co) | 10.0 - 12.0 |
Molybden (Mo) | 2.0 - 4.0 |
Titanium (Ti) | 2.0 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp một hướng dẫn chung, nhưng các loại hợp kim cụ thể có thể có sự khác biệt nhỏ dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu của nhà sản xuất.