MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH20 hợp kim là một hợp kim siêu hiệu suất dựa trên niken nổi tiếng với tính chất đặc biệt của nó trong môi trường khắc nghiệt.GH20 thể hiện sức mạnh đáng chú ýThành phần của nó bao gồm niken, crôm, coban và các yếu tố khác được thiết kế để tăng tính chất cơ học và khả năng chống nhiệt.
Các tính chất tiên tiến của hợp kim GH20 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng quan trọng trong hàng không vũ trụ và công nghiệp, cung cấp độ tin cậy và độ bền lâu dài.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH20:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Cobalt (Co) | 10.0 - 12.0 |
Molybden (Mo) | 3.0 - 4.0 |
Tungsten (W) | 2.0 - 3.0 |
Titanium (Ti) | 2.0 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |
Các giá trị này là gần đúng và có thể thay đổi một chút dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu sản xuất cụ thể.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH20 hợp kim là một hợp kim siêu hiệu suất dựa trên niken nổi tiếng với tính chất đặc biệt của nó trong môi trường khắc nghiệt.GH20 thể hiện sức mạnh đáng chú ýThành phần của nó bao gồm niken, crôm, coban và các yếu tố khác được thiết kế để tăng tính chất cơ học và khả năng chống nhiệt.
Các tính chất tiên tiến của hợp kim GH20 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng quan trọng trong hàng không vũ trụ và công nghiệp, cung cấp độ tin cậy và độ bền lâu dài.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH20:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Cobalt (Co) | 10.0 - 12.0 |
Molybden (Mo) | 3.0 - 4.0 |
Tungsten (W) | 2.0 - 3.0 |
Titanium (Ti) | 2.0 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |
Các giá trị này là gần đúng và có thể thay đổi một chút dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu sản xuất cụ thể.