MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH5188 hợp kim là một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi nơi các điều kiện khắc nghiệt phổ biến.Hợp kim này được đặc trưng bởi độ bền nhiệt độ cao vượt trội của nó, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, và đặc tính cơ học mạnh mẽ.
Sự kết hợp của hợp kim GH5188 về độ bền cao, ổn định nhiệt và khả năng chống lại môi trường khắc nghiệt đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng công nghiệp và hàng không tiên tiến.
Dưới đây là một bảng thành phần điển hình cho hợp kim GH5188:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Cobalt (Co) | 10.0 - 12.0 |
Molybden (Mo) | 3.5 - 4.5 |
Tungsten (W) | 3.0 - 4.0 |
Titanium (Ti) | 2.0 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.5 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Các giá trị này là gần đúng và có thể thay đổi dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu sản xuất cụ thể.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH5188 hợp kim là một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi nơi các điều kiện khắc nghiệt phổ biến.Hợp kim này được đặc trưng bởi độ bền nhiệt độ cao vượt trội của nó, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, và đặc tính cơ học mạnh mẽ.
Sự kết hợp của hợp kim GH5188 về độ bền cao, ổn định nhiệt và khả năng chống lại môi trường khắc nghiệt đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng công nghiệp và hàng không tiên tiến.
Dưới đây là một bảng thành phần điển hình cho hợp kim GH5188:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Cobalt (Co) | 10.0 - 12.0 |
Molybden (Mo) | 3.5 - 4.5 |
Tungsten (W) | 3.0 - 4.0 |
Titanium (Ti) | 2.0 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.5 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Các giá trị này là gần đúng và có thể thay đổi dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu sản xuất cụ thể.