MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH4145 Hợp kim
GH4145 là một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao nổi tiếng với độ bền đặc biệt, độ ổn định nhiệt và khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.Nó được thiết kế để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao đòi hỏi nơi độ tin cậy và độ bền là rất quan trọng.
Đặc điểm chính:
GH4145 hợp kim kết hợp vượt trội của sức mạnh, nhiệt kháng,và bảo vệ ăn mòn làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện khó khăn.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH4145:
Nguyên tố | Phạm vi nội dung |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 180,0-21,0% |
Sắt (Fe) | 14.0-17.0% |
Cobalt (Co) | 80,0-10,0% |
Molybden (Mo) | 20,0-3,0% |
Titanium (Ti) | 10,5-2,5% |
Nhôm (Al) | 10,0-1,5% |
Bor (B) | 00,005-0,015% |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về thành phần hóa học của hợp kim GH4145, chi tiết các phạm vi hàm lượng của các yếu tố chính của nó.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH4145 Hợp kim
GH4145 là một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao nổi tiếng với độ bền đặc biệt, độ ổn định nhiệt và khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.Nó được thiết kế để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao đòi hỏi nơi độ tin cậy và độ bền là rất quan trọng.
Đặc điểm chính:
GH4145 hợp kim kết hợp vượt trội của sức mạnh, nhiệt kháng,và bảo vệ ăn mòn làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện khó khăn.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH4145:
Nguyên tố | Phạm vi nội dung |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 180,0-21,0% |
Sắt (Fe) | 14.0-17.0% |
Cobalt (Co) | 80,0-10,0% |
Molybden (Mo) | 20,0-3,0% |
Titanium (Ti) | 10,5-2,5% |
Nhôm (Al) | 10,0-1,5% |
Bor (B) | 00,005-0,015% |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về thành phần hóa học của hợp kim GH4145, chi tiết các phạm vi hàm lượng của các yếu tố chính của nó.