MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH4180 hợp kim
GH4180 là một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.Nó được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định và độ bền ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm chính:
Sự kết hợp độc đáo của GH4180 của sức mạnh cao, ổn định nhiệt và khả năng chống ăn mòn làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và công nghiệp.
Mô tả này làm nổi bật các thuộc tính chính của hợp kim GH4180 và các ứng dụng điển hình, cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về hiệu suất và lợi ích của nó.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH4180:
Nguyên tố | Phạm vi nội dung |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 190,0-21,0% |
Sắt (Fe) | 90,0-11,0% |
Cobalt (Co) | 80,0-10,0% |
Molybden (Mo) | 20,0-3,0% |
Titanium (Ti) | 20,0-3,0% |
Nhôm (Al) | 10,0-2,0% |
Bor (B) | 00,005-0,015% |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về thành phần hóa học của hợp kim GH4180, chi tiết các phạm vi hàm lượng của các yếu tố chính của nó.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH4180 hợp kim
GH4180 là một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.Nó được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định và độ bền ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm chính:
Sự kết hợp độc đáo của GH4180 của sức mạnh cao, ổn định nhiệt và khả năng chống ăn mòn làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và công nghiệp.
Mô tả này làm nổi bật các thuộc tính chính của hợp kim GH4180 và các ứng dụng điển hình, cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về hiệu suất và lợi ích của nó.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH4180:
Nguyên tố | Phạm vi nội dung |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 190,0-21,0% |
Sắt (Fe) | 90,0-11,0% |
Cobalt (Co) | 80,0-10,0% |
Molybden (Mo) | 20,0-3,0% |
Titanium (Ti) | 20,0-3,0% |
Nhôm (Al) | 10,0-2,0% |
Bor (B) | 00,005-0,015% |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về thành phần hóa học của hợp kim GH4180, chi tiết các phạm vi hàm lượng của các yếu tố chính của nó.