MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH3044 hợp kim
GH3044 là một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và khả năng chống oxy hóa đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao.Hợp kim này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và sản xuất điện do tính chất cơ học vượt trội và khả năng chống lại các điều kiện khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
Hợp kim GH3044 kết hợp độc đáo của sức mạnh, nhiệt độ kháng, và chống ăn mòn làm cho nó một lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi,góp phần tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của các thành phần.
Hãy thoải mái điều chỉnh mô tả này dựa trên nhu cầu cụ thể hoặc các tính năng bổ sung của hợp kim bạn muốn làm nổi bật.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH3044:
Nguyên tố | Phạm vi nội dung |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 200,0-22,0% |
Sắt (Fe) | 50,0-7,0% |
Molybden (Mo) | 40,0-5,0% |
Tungsten (W) | 00,5-1,5% |
Cobalt (Co) | 10,0-2,0% |
Nhôm (Al) | 00,8-1,2% |
Titanium (Ti) | 10,0-2,0% |
Bor (B) | 00,005-0,015% |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về thành phần hóa học của hợp kim, rất quan trọng để hiểu các đặc điểm hiệu suất của nó.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
GH3044 hợp kim
GH3044 là một siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và khả năng chống oxy hóa đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao.Hợp kim này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và sản xuất điện do tính chất cơ học vượt trội và khả năng chống lại các điều kiện khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
Hợp kim GH3044 kết hợp độc đáo của sức mạnh, nhiệt độ kháng, và chống ăn mòn làm cho nó một lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi,góp phần tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của các thành phần.
Hãy thoải mái điều chỉnh mô tả này dựa trên nhu cầu cụ thể hoặc các tính năng bổ sung của hợp kim bạn muốn làm nổi bật.
Dưới đây là một bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH3044:
Nguyên tố | Phạm vi nội dung |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 200,0-22,0% |
Sắt (Fe) | 50,0-7,0% |
Molybden (Mo) | 40,0-5,0% |
Tungsten (W) | 00,5-1,5% |
Cobalt (Co) | 10,0-2,0% |
Nhôm (Al) | 00,8-1,2% |
Titanium (Ti) | 10,0-2,0% |
Bor (B) | 00,005-0,015% |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về thành phần hóa học của hợp kim, rất quan trọng để hiểu các đặc điểm hiệu suất của nó.