MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH3039, một hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao, vượt trội trong môi trường đòi hỏi bởi sức mạnh cơ học đặc biệt, khả năng chống oxy hóa và khả năng chống ăn mòn.Bao gồm chủ yếu là niken, crôm, coban và sắt, GH3039 duy trì tính toàn vẹn và độ tin cậy của nó ở nhiệt độ lên đến khoảng 1370 ° C (2498 ° F).quan trọng đối với các ứng dụng trong tuabin khí, các thành phần hàng không vũ trụ và thiết bị chế biến hóa chất nơi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao và môi trường hung hăng là phổ biến. GH3039 alloy's non-magnetic properties and ability to maintain strength over extended service life make it a preferred choice for critical industrial applications requiring high performance and reliability under extreme conditions.
Đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH3039:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 51.0 - 55.0 |
Chrom (Cr) | 19.0 - 22.0 |
Cobalt (Co) | 15.0 - 20.0 |
Sắt (Fe) | 5.0 - 9.0 |
Molybden (Mo) | 2.5 - 3.5 |
Titanium (Ti) | ≤ 0.70 |
Nhôm (Al) | ≤ 0.60 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.015 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.010 |
Bor (B) | ≤ 0.006 |
Hợp kim GH3039 chủ yếu bao gồm niken, crôm, coban và sắt, với các bổ sung nhỏ của molybden, titan, nhôm,và các yếu tố vi lượng để đạt được tính chất mong muốn của nó cho các ứng dụng chống ăn mòn và nhiệt độ cao.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH3039, một hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao, vượt trội trong môi trường đòi hỏi bởi sức mạnh cơ học đặc biệt, khả năng chống oxy hóa và khả năng chống ăn mòn.Bao gồm chủ yếu là niken, crôm, coban và sắt, GH3039 duy trì tính toàn vẹn và độ tin cậy của nó ở nhiệt độ lên đến khoảng 1370 ° C (2498 ° F).quan trọng đối với các ứng dụng trong tuabin khí, các thành phần hàng không vũ trụ và thiết bị chế biến hóa chất nơi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao và môi trường hung hăng là phổ biến. GH3039 alloy's non-magnetic properties and ability to maintain strength over extended service life make it a preferred choice for critical industrial applications requiring high performance and reliability under extreme conditions.
Đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim GH3039:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 51.0 - 55.0 |
Chrom (Cr) | 19.0 - 22.0 |
Cobalt (Co) | 15.0 - 20.0 |
Sắt (Fe) | 5.0 - 9.0 |
Molybden (Mo) | 2.5 - 3.5 |
Titanium (Ti) | ≤ 0.70 |
Nhôm (Al) | ≤ 0.60 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.015 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.010 |
Bor (B) | ≤ 0.006 |
Hợp kim GH3039 chủ yếu bao gồm niken, crôm, coban và sắt, với các bổ sung nhỏ của molybden, titan, nhôm,và các yếu tố vi lượng để đạt được tính chất mong muốn của nó cho các ứng dụng chống ăn mòn và nhiệt độ cao.