MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH3030, còn được gọi là hợp kim Inconel 718, là một hợp kim siêu dựa trên niken nổi tiếng với sự kết hợp đặc biệt của độ bền nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chống oxy hóa.Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, nơi độ tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt là tối quan trọng.
Đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:GH3030 duy trì độ bền cơ học đáng kể ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 700 °C (1300 °F), làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong tuabin khí, các thành phần hàng không vũ trụ,và môi trường công nghiệp nhiệt độ cao.
Chống ăn mòn và oxy hóa:Hợp kim cho thấy khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời trong một loạt các môi trường hung hăng, bao gồm cả khí nước và nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học:GH3030 chủ yếu bao gồm niken (khoảng 52%), crôm (20-24%), sắt (5-15%) và một lượng nhỏ niobium, titan và nhôm.Thành phần này góp phần vào tính chất cơ khí và nhiệt vượt trội của nó.
Tính chất cơ học:Nó cung cấp độ bền kéo và độ bền cao, với độ dẻo dai và độ dẻo dai tốt ngay cả sau khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao.
Ứng dụng:Các ứng dụng phổ biến bao gồm các thành phần cho tuabin khí, động cơ phản lực, các bộ phận hàng không vũ trụ, lò công nghiệp và thiết bị xử lý hóa chất nhiệt độ cao.
Xử lý và sản xuất:GH3030 có thể được xử lý bằng các phương pháp thông thường như rèn, gia công và hàn.
Tính chất không từ tính:GH3030 là không từ tính trong trạng thái lò sưởi, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng mà sự can thiệp từ tính phải được giảm thiểu.
GH3030 hợp kim được công nhận cho độ tin cậy và hiệu suất của nó trong môi trường đòi hỏi, cung cấp một sự cân bằng của sức mạnh, chống lại sự suy thoái môi trường,và dễ dàng sản xuất đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ngành công nghiệp hiệu suất cao.
Dưới đây là bảng thành phần điển hình cho hợp kim GH3030 (Inconel Alloy 718):
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Sắt (Fe) | 18.5 - 20.0 |
Niobium (Nb) | 5.0 - 5.5 |
Molybden (Mo) | 2.8 - 3.3 |
Titanium (Ti) | 0.65 - 1.15 |
Nhôm (Al) | 0.2 - 0.8 |
Cobalt (Co) | ≤ 10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.35 |
Silicon (Si) | ≤ 0.35 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.30 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.015 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.015 |
Bảng thành phần này phác thảo các phạm vi thông thường của các yếu tố chính có trong hợp kim GH3030 (Inconel Alloy 718),cung cấp cái nhìn sâu sắc về thành phần hóa học của nó cần thiết cho độ bền nhiệt độ cao và tính chất chống ăn mòn của nó.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim GH3030, còn được gọi là hợp kim Inconel 718, là một hợp kim siêu dựa trên niken nổi tiếng với sự kết hợp đặc biệt của độ bền nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chống oxy hóa.Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, nơi độ tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt là tối quan trọng.
Đặc điểm chính:
Độ bền ở nhiệt độ cao:GH3030 duy trì độ bền cơ học đáng kể ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 700 °C (1300 °F), làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong tuabin khí, các thành phần hàng không vũ trụ,và môi trường công nghiệp nhiệt độ cao.
Chống ăn mòn và oxy hóa:Hợp kim cho thấy khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời trong một loạt các môi trường hung hăng, bao gồm cả khí nước và nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học:GH3030 chủ yếu bao gồm niken (khoảng 52%), crôm (20-24%), sắt (5-15%) và một lượng nhỏ niobium, titan và nhôm.Thành phần này góp phần vào tính chất cơ khí và nhiệt vượt trội của nó.
Tính chất cơ học:Nó cung cấp độ bền kéo và độ bền cao, với độ dẻo dai và độ dẻo dai tốt ngay cả sau khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao.
Ứng dụng:Các ứng dụng phổ biến bao gồm các thành phần cho tuabin khí, động cơ phản lực, các bộ phận hàng không vũ trụ, lò công nghiệp và thiết bị xử lý hóa chất nhiệt độ cao.
Xử lý và sản xuất:GH3030 có thể được xử lý bằng các phương pháp thông thường như rèn, gia công và hàn.
Tính chất không từ tính:GH3030 là không từ tính trong trạng thái lò sưởi, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng mà sự can thiệp từ tính phải được giảm thiểu.
GH3030 hợp kim được công nhận cho độ tin cậy và hiệu suất của nó trong môi trường đòi hỏi, cung cấp một sự cân bằng của sức mạnh, chống lại sự suy thoái môi trường,và dễ dàng sản xuất đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ngành công nghiệp hiệu suất cao.
Dưới đây là bảng thành phần điển hình cho hợp kim GH3030 (Inconel Alloy 718):
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Sắt (Fe) | 18.5 - 20.0 |
Niobium (Nb) | 5.0 - 5.5 |
Molybden (Mo) | 2.8 - 3.3 |
Titanium (Ti) | 0.65 - 1.15 |
Nhôm (Al) | 0.2 - 0.8 |
Cobalt (Co) | ≤ 10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.35 |
Silicon (Si) | ≤ 0.35 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.30 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.015 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.015 |
Bảng thành phần này phác thảo các phạm vi thông thường của các yếu tố chính có trong hợp kim GH3030 (Inconel Alloy 718),cung cấp cái nhìn sâu sắc về thành phần hóa học của nó cần thiết cho độ bền nhiệt độ cao và tính chất chống ăn mòn của nó.