MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim 90: Hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken tiên tiến cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Hợp kim 90 Mô tả sản phẩm:
Hợp kim 90, một hợp kim siêu dựa trên niken, được thiết kế cho các ứng dụng hiệu suất cao đòi hỏi độ bền đặc biệt, chống nhiệt và chống ăn mòn.Bao gồm chủ yếu là niken với sự bổ sung crôm đáng kể, sắt, coban, molybden, tungsten, titan và nhôm, hợp kim này thể hiện các tính chất cơ học xuất sắc ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm chính:
Hợp kim 90 vẫn là nền tảng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy, độ bền và hiệu suất trong điều kiện hoạt động đòi hỏi,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các thành phần quan trọng trong lĩnh vực hàng không và công nghiệp trên toàn thế giới.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim 90:
Nguyên tố | Phần trăm trọng lượng (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 57-59 |
Chrom (Cr) | 13-15 |
Sắt (Fe) | 13-15 |
Cobalt (Co) | 2.5-3.5 |
Molybden (Mo) | 2.5-3.5 |
Tungsten (W) | 1.5-2.5 |
Titanium (Ti) | 1.0-2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0-2.0 |
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim 90: Hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken tiên tiến cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Hợp kim 90 Mô tả sản phẩm:
Hợp kim 90, một hợp kim siêu dựa trên niken, được thiết kế cho các ứng dụng hiệu suất cao đòi hỏi độ bền đặc biệt, chống nhiệt và chống ăn mòn.Bao gồm chủ yếu là niken với sự bổ sung crôm đáng kể, sắt, coban, molybden, tungsten, titan và nhôm, hợp kim này thể hiện các tính chất cơ học xuất sắc ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm chính:
Hợp kim 90 vẫn là nền tảng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy, độ bền và hiệu suất trong điều kiện hoạt động đòi hỏi,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các thành phần quan trọng trong lĩnh vực hàng không và công nghiệp trên toàn thế giới.
Dưới đây là bảng thành phần chi tiết cho hợp kim 90:
Nguyên tố | Phần trăm trọng lượng (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 57-59 |
Chrom (Cr) | 13-15 |
Sắt (Fe) | 13-15 |
Cobalt (Co) | 2.5-3.5 |
Molybden (Mo) | 2.5-3.5 |
Tungsten (W) | 1.5-2.5 |
Titanium (Ti) | 1.0-2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0-2.0 |