MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Incoloy 901: Hợp kim siêu hợp kim Nickel-Iron-Chromium mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi
Mô tả sản phẩm của hợp kim Incoloy 901:
Hợp kim Incoloy 901 là một hợp kim siêu nickel-thép-chromium cứng hóa do mưa được biết đến với độ bền đặc biệt và khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao ở nhiệt độ cao.Nó lấy sức mạnh của nó chủ yếu từ việc thêm nhôm và titanĐồng hợp kim này thể hiện các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo và độ bền cao, cùng với độ dẻo và độ dẻo dai tốt.
Incoloy 901 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, đặc biệt là trong động cơ tuabin khí và các thành phần chịu nhiệt độ cao và căng thẳng cơ học.Khả năng chống nứt và oxy hóa cao hơn của nó làm cho nó lý tưởng cho các bộ phận quan trọng như đĩa tua-bin, trục, và các vật cố định.
The alloy's ability to maintain strength and integrity at temperatures up to approximately 650°C (1200°F) makes it suitable for both static and rotating components in jet engines and industrial gas turbinesNgoài ra, tính chất không từ tính và hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt góp phần vào việc áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi.
Tóm lại, hợp kim Incoloy 901 được đánh giá cao vì sự kết hợp của nó với sức mạnh cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định nhiệt,làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích khi độ tin cậy và hiệu suất trong điều kiện khắc nghiệt là tối quan trọng.
Đây là một bảng chi tiết thành phần hóa học của hợp kim Incoloy 901:
Nguyên tố | Phạm vi phần trăm |
---|---|
Nickel (Ni) | 42-46% |
Sắt (Fe) | 33-38% |
Chrom (Cr) | 11-14% |
Titanium (Ti) | 20,6-3,4% |
Nhôm (Al) | 00,35-0,75% |
Mangan (Mn) | 00,0-0,35% |
Silicon (Si) | 00,0-0,4% |
Lượng lưu huỳnh | 00,0-0,02% |
Đồng (Cu) | 00,0-0,2% |
Carbon (C) | 00,0-0,1% |
Cobalt (Co) | 00,0-0,1% |
Phốt pho (P) | 0.0-0.015% |
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Incoloy 901: Hợp kim siêu hợp kim Nickel-Iron-Chromium mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi
Mô tả sản phẩm của hợp kim Incoloy 901:
Hợp kim Incoloy 901 là một hợp kim siêu nickel-thép-chromium cứng hóa do mưa được biết đến với độ bền đặc biệt và khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao ở nhiệt độ cao.Nó lấy sức mạnh của nó chủ yếu từ việc thêm nhôm và titanĐồng hợp kim này thể hiện các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo và độ bền cao, cùng với độ dẻo và độ dẻo dai tốt.
Incoloy 901 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, đặc biệt là trong động cơ tuabin khí và các thành phần chịu nhiệt độ cao và căng thẳng cơ học.Khả năng chống nứt và oxy hóa cao hơn của nó làm cho nó lý tưởng cho các bộ phận quan trọng như đĩa tua-bin, trục, và các vật cố định.
The alloy's ability to maintain strength and integrity at temperatures up to approximately 650°C (1200°F) makes it suitable for both static and rotating components in jet engines and industrial gas turbinesNgoài ra, tính chất không từ tính và hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt góp phần vào việc áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi.
Tóm lại, hợp kim Incoloy 901 được đánh giá cao vì sự kết hợp của nó với sức mạnh cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định nhiệt,làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích khi độ tin cậy và hiệu suất trong điều kiện khắc nghiệt là tối quan trọng.
Đây là một bảng chi tiết thành phần hóa học của hợp kim Incoloy 901:
Nguyên tố | Phạm vi phần trăm |
---|---|
Nickel (Ni) | 42-46% |
Sắt (Fe) | 33-38% |
Chrom (Cr) | 11-14% |
Titanium (Ti) | 20,6-3,4% |
Nhôm (Al) | 00,35-0,75% |
Mangan (Mn) | 00,0-0,35% |
Silicon (Si) | 00,0-0,4% |
Lượng lưu huỳnh | 00,0-0,02% |
Đồng (Cu) | 00,0-0,2% |
Carbon (C) | 00,0-0,1% |
Cobalt (Co) | 00,0-0,1% |
Phốt pho (P) | 0.0-0.015% |