MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim HC-4: Hợp kim dựa trên niken tiên tiến với sức mạnh vượt trội và độ ổn định nhiệt độ cao cho các ứng dụng quan trọng
Các tính năng chính của hợp kim HC-4 bao gồm:
Sức mạnh: Hợp kim HC-4 có độ bền cơ học tuyệt vời, cho phép nó chịu được áp lực và yêu cầu chịu tải cao.
Độ ổn định ở nhiệt độ cao: Nó duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong môi trường mà khả năng chống nhiệt là rất quan trọng.
Chống ăn mòn: Hợp kim có khả năng chống ăn mòn cao, bao gồm oxy hóa và các hình thức tấn công hóa học khác nhau, đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng: Hợp kim HC-4 được sử dụng trong một loạt các ứng dụng quan trọng như các thành phần hàng không vũ trụ, động cơ tuabin khí, thiết bị chế biến hóa học và môi trường biển nơi sự kết hợp của nó sức mạnh,Kháng nhiệt, và khả năng chống ăn mòn là điều cần thiết.
Xử lý: Nó có thể được chế tạo và gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn phù hợp với hợp kim dựa trên niken, cho phép sản xuất các thành phần phức tạp với các thông số kỹ thuật chính xác
Thành phần và tính chất vật liệu:
Hợp kim HC-4 là hợp kim có độ bền cao có chứa molybden, thường bao gồm molybden, crôm, titan, niobi và các nguyên tố khác.Sự kết hợp của các yếu tố này cho hợp kim HC-4 đặc tính cơ học tuyệt vời và chống ăn mòn.
Trong số đó, việc thêm molybden cải thiện độ bền và độ cứng của hợp kim, crôm làm tăng khả năng chống ăn mòn,và các yếu tố như titan và niobi giúp cải thiện hiệu suất chế biến và độ ổn định của hợp kim.
Thành phần hóa học: %
Ni | Cr | Mo. | Fe | Co | Thêm | C | Vâng | P | S | Ti | |
tối đa | biên | 18 | 17 | 3 | 2 | 1 | 0.015 | 0.08 | 0.04 | 0.03 | 0.70 |
Tối thiểu | 14 | 14 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Các lĩnh vực ứng dụng chính:
Nhìn chung, hợp kim HC-4 được ưa chuộng vì khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt trong khi duy trì tính toàn vẹn và độ tin cậy cấu trúc,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu hiệu suất cao.
MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Hợp kim HC-4: Hợp kim dựa trên niken tiên tiến với sức mạnh vượt trội và độ ổn định nhiệt độ cao cho các ứng dụng quan trọng
Các tính năng chính của hợp kim HC-4 bao gồm:
Sức mạnh: Hợp kim HC-4 có độ bền cơ học tuyệt vời, cho phép nó chịu được áp lực và yêu cầu chịu tải cao.
Độ ổn định ở nhiệt độ cao: Nó duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong môi trường mà khả năng chống nhiệt là rất quan trọng.
Chống ăn mòn: Hợp kim có khả năng chống ăn mòn cao, bao gồm oxy hóa và các hình thức tấn công hóa học khác nhau, đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng: Hợp kim HC-4 được sử dụng trong một loạt các ứng dụng quan trọng như các thành phần hàng không vũ trụ, động cơ tuabin khí, thiết bị chế biến hóa học và môi trường biển nơi sự kết hợp của nó sức mạnh,Kháng nhiệt, và khả năng chống ăn mòn là điều cần thiết.
Xử lý: Nó có thể được chế tạo và gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn phù hợp với hợp kim dựa trên niken, cho phép sản xuất các thành phần phức tạp với các thông số kỹ thuật chính xác
Thành phần và tính chất vật liệu:
Hợp kim HC-4 là hợp kim có độ bền cao có chứa molybden, thường bao gồm molybden, crôm, titan, niobi và các nguyên tố khác.Sự kết hợp của các yếu tố này cho hợp kim HC-4 đặc tính cơ học tuyệt vời và chống ăn mòn.
Trong số đó, việc thêm molybden cải thiện độ bền và độ cứng của hợp kim, crôm làm tăng khả năng chống ăn mòn,và các yếu tố như titan và niobi giúp cải thiện hiệu suất chế biến và độ ổn định của hợp kim.
Thành phần hóa học: %
Ni | Cr | Mo. | Fe | Co | Thêm | C | Vâng | P | S | Ti | |
tối đa | biên | 18 | 17 | 3 | 2 | 1 | 0.015 | 0.08 | 0.04 | 0.03 | 0.70 |
Tối thiểu | 14 | 14 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Các lĩnh vực ứng dụng chính:
Nhìn chung, hợp kim HC-4 được ưa chuộng vì khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt trong khi duy trì tính toàn vẹn và độ tin cậy cấu trúc,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu hiệu suất cao.