Hợp kim Monel, còn được gọi là Monel, là hợp kim dựa trên đồng niken có chứa lên đến 67% niken, 28% đồng và 5% các thành phần khác như sắt, mangan, cacbon và silicon.Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và sức mạnh cao, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hàng không vũ trụ, kỹ thuật hàng hải và kỹ thuật hóa học.
Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của hợp kim Monel là Ni67% Cu28%、Fe2.5%、Mn1.5%、C0.3%、Si0.5%、S0.024%、Mg0.01%、Ti0.1%、Al0.5%、P0.02%。
Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hợp kim Monel là 1315-1350 °C.
Chống nhiệt độ cao tối đa: Hợp kim Monel có hiệu suất tuyệt vời ở nhiệt độ cao, với nhiệt độ hoạt động tối đa là 538 °C.
Tỷ lệ độ đàn hồi của Poisson: Tỷ lệ độ đàn hồi của hợp kim Monel là 1.279 × 10 ^ 5 MPa, và tỷ lệ Poisson là 0.32.
Mật độ: Mật độ của hợp kim Monel là 8,80 g/cm 3.
Hợp kim Monel, còn được gọi là Monel, là hợp kim dựa trên đồng niken có chứa lên đến 67% niken, 28% đồng và 5% các thành phần khác như sắt, mangan, cacbon và silicon.Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và sức mạnh cao, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hàng không vũ trụ, kỹ thuật hàng hải và kỹ thuật hóa học.
Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của hợp kim Monel là Ni67% Cu28%、Fe2.5%、Mn1.5%、C0.3%、Si0.5%、S0.024%、Mg0.01%、Ti0.1%、Al0.5%、P0.02%。
Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hợp kim Monel là 1315-1350 °C.
Chống nhiệt độ cao tối đa: Hợp kim Monel có hiệu suất tuyệt vời ở nhiệt độ cao, với nhiệt độ hoạt động tối đa là 538 °C.
Tỷ lệ độ đàn hồi của Poisson: Tỷ lệ độ đàn hồi của hợp kim Monel là 1.279 × 10 ^ 5 MPa, và tỷ lệ Poisson là 0.32.
Mật độ: Mật độ của hợp kim Monel là 8,80 g/cm 3.